circumstantial
AdjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Circumstantial'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Chứa đầy đủ chi tiết; ngẫu nhiên, tình cờ, thuộc về hoàn cảnh.
Definition (English Meaning)
Containing full details; incidental.
Ví dụ Thực tế với 'Circumstantial'
-
"The case was built on circumstantial evidence."
"Vụ án được xây dựng dựa trên bằng chứng gián tiếp."
-
"He provided a circumstantial account of the events."
"Anh ấy đã cung cấp một bản tường trình chi tiết về các sự kiện."
-
"The prosecution relied heavily on circumstantial evidence."
"Bên công tố dựa nhiều vào bằng chứng gián tiếp."
Từ loại & Từ liên quan của 'Circumstantial'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: circumstantial
- Adverb: circumstantially
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Circumstantial'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'circumstantial' thường được dùng để mô tả bằng chứng hoặc thông tin không trực tiếp chứng minh một sự việc, nhưng lại có liên quan đến sự việc đó và có thể gợi ý hoặc ám chỉ về sự thật. Nó nhấn mạnh sự phụ thuộc vào các yếu tố xung quanh để đưa ra kết luận. Khác với 'direct', 'circumstantial' không đưa ra bằng chứng rõ ràng mà cần sự suy luận và kết hợp nhiều yếu tố. Ví dụ, 'circumstantial evidence' là bằng chứng gián tiếp, đòi hỏi sự suy luận để kết nối với sự việc chính.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi đi với 'to', 'circumstantial' có nghĩa là 'liên quan đến hoàn cảnh'. Ví dụ: 'circumstantial to the crime'. Khi đi với 'in', 'circumstantial' có nghĩa là 'trong hoàn cảnh'. Ví dụ: 'in circumstantial detail'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Circumstantial'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The evidence, which was entirely circumstantial, wasn't enough to convict him.
|
Bằng chứng, hoàn toàn mang tính chất tình huống, không đủ để kết tội anh ta. |
| Phủ định |
A strong case, where the evidence wasn't circumstantial, would have led to a quicker verdict.
|
Một vụ án mạnh, nơi bằng chứng không mang tính chất tình huống, sẽ dẫn đến một phán quyết nhanh hơn. |
| Nghi vấn |
Is this a case, where the proof is circumstantially linked to the crime?
|
Đây có phải là một vụ án mà bằng chứng liên quan một cách tình huống đến tội phạm? |