(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ circumstantial
C1

circumstantial

Adjective

Nghĩa tiếng Việt

gián tiếp thuộc về hoàn cảnh chi tiết tường tận
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Circumstantial'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Chứa đầy đủ chi tiết; ngẫu nhiên, tình cờ, thuộc về hoàn cảnh.

Definition (English Meaning)

Containing full details; incidental.

Ví dụ Thực tế với 'Circumstantial'

  • "The case was built on circumstantial evidence."

    "Vụ án được xây dựng dựa trên bằng chứng gián tiếp."

  • "He provided a circumstantial account of the events."

    "Anh ấy đã cung cấp một bản tường trình chi tiết về các sự kiện."

  • "The prosecution relied heavily on circumstantial evidence."

    "Bên công tố dựa nhiều vào bằng chứng gián tiếp."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Circumstantial'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: circumstantial
  • Adverb: circumstantially
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

indirect(gián tiếp)
incidental(ngẫu nhiên, tình cờ)
contingent(tùy thuộc vào)

Trái nghĩa (Antonyms)

direct(trực tiếp)

Từ liên quan (Related Words)

evidence(bằng chứng)
inference(sự suy luận)
situation(tình huống)

Lĩnh vực (Subject Area)

Luật pháp Nghiên cứu Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Circumstantial'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'circumstantial' thường được dùng để mô tả bằng chứng hoặc thông tin không trực tiếp chứng minh một sự việc, nhưng lại có liên quan đến sự việc đó và có thể gợi ý hoặc ám chỉ về sự thật. Nó nhấn mạnh sự phụ thuộc vào các yếu tố xung quanh để đưa ra kết luận. Khác với 'direct', 'circumstantial' không đưa ra bằng chứng rõ ràng mà cần sự suy luận và kết hợp nhiều yếu tố. Ví dụ, 'circumstantial evidence' là bằng chứng gián tiếp, đòi hỏi sự suy luận để kết nối với sự việc chính.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to in

Khi đi với 'to', 'circumstantial' có nghĩa là 'liên quan đến hoàn cảnh'. Ví dụ: 'circumstantial to the crime'. Khi đi với 'in', 'circumstantial' có nghĩa là 'trong hoàn cảnh'. Ví dụ: 'in circumstantial detail'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Circumstantial'

Rule: clauses-relative-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The evidence, which was entirely circumstantial, wasn't enough to convict him.
Bằng chứng, hoàn toàn mang tính chất tình huống, không đủ để kết tội anh ta.
Phủ định
A strong case, where the evidence wasn't circumstantial, would have led to a quicker verdict.
Một vụ án mạnh, nơi bằng chứng không mang tính chất tình huống, sẽ dẫn đến một phán quyết nhanh hơn.
Nghi vấn
Is this a case, where the proof is circumstantially linked to the crime?
Đây có phải là một vụ án mà bằng chứng liên quan một cách tình huống đến tội phạm?
(Vị trí vocab_tab4_inline)