contingent
tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Contingent'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Phụ thuộc vào, có điều kiện; chỉ xảy ra hoặc tồn tại nếu các hoàn cảnh nhất định khác xảy ra.
Definition (English Meaning)
Subject to chance; happening or existing only if certain other circumstances are the case.
Ví dụ Thực tế với 'Contingent'
-
"Our success is contingent on their support."
"Sự thành công của chúng ta phụ thuộc vào sự hỗ trợ của họ."
-
"The army sent a small contingent to help with the disaster relief."
"Quân đội đã cử một nhóm nhỏ đến giúp đỡ cứu trợ thảm họa."
-
"Payment is contingent upon satisfactory completion of the project."
"Việc thanh toán phụ thuộc vào việc hoàn thành dự án một cách thỏa đáng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Contingent'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: contingent
- Adjective: contingent
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Contingent'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'contingent' thường được dùng để chỉ một sự kiện, kết quả hoặc kế hoạch phụ thuộc vào một yếu tố hoặc điều kiện không chắc chắn khác. Nó nhấn mạnh tính bất định và sự cần thiết của các điều kiện tiên quyết. Khác với 'dependent' (phụ thuộc), 'contingent' mạnh hơn về tính không chắc chắn và yếu tố ngẫu nhiên.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi đi với 'on' hoặc 'upon', 'contingent' chỉ rõ điều kiện hoặc yếu tố mà sự kiện hoặc kết quả phụ thuộc vào. Ví dụ: 'The deal is contingent on regulatory approval' (Thương vụ phụ thuộc vào sự chấp thuận của cơ quan quản lý). 'Contingent upon' có nghĩa tương tự, nhưng trang trọng hơn.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Contingent'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.