claymore
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Claymore'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một thanh kiếm hai lưỡi lớn từng được sử dụng bởi người Scotland vùng cao.
Definition (English Meaning)
A large two-edged sword formerly used by Scottish Highlanders.
Ví dụ Thực tế với 'Claymore'
-
"The claymore was a formidable weapon in the hands of a skilled warrior."
"Thanh đại kiếm là một vũ khí đáng gờm trong tay một chiến binh lành nghề."
-
"He wielded the claymore with surprising agility."
"Anh ta vung thanh đại kiếm một cách nhanh nhẹn đáng ngạc nhiên."
-
"The troops were warned about the possibility of claymores in the area."
"Quân đội được cảnh báo về khả năng có mìn Claymore trong khu vực."
Từ loại & Từ liên quan của 'Claymore'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: claymore
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Claymore'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Claymore là một thanh đại kiếm đặc trưng của người Scotland vùng cao, được sử dụng chủ yếu vào thế kỷ 15 đến thế kỷ 17. Nó là một loại kiếm tay hai, dài và nặng hơn so với kiếm thông thường, đòi hỏi người dùng phải có sức mạnh và kỹ năng nhất định.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Claymore'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.