explosive
AdjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Explosive'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có khả năng gây ra nổ hoặc dễ gây nổ.
Definition (English Meaning)
Able or likely to cause an explosion.
Ví dụ Thực tế với 'Explosive'
-
"The government is facing an explosive situation."
"Chính phủ đang đối mặt với một tình huống có thể bùng nổ."
-
"The company produces a range of explosives."
"Công ty sản xuất một loạt các chất nổ."
-
"His explosive temper is well-known."
"Tính khí nóng nảy của anh ấy ai cũng biết."
Từ loại & Từ liên quan của 'Explosive'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: explosive (chất nổ)
- Adjective: explosive (có tính chất nổ, dễ gây nổ, bùng nổ)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Explosive'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ này mô tả khả năng gây ra một vụ nổ mạnh, đột ngột. Nó có thể được sử dụng theo nghĩa đen (vật liệu nổ) hoặc nghĩa bóng (tình huống dễ bùng nổ). So sánh với 'inflammatory' (có tính kích động), 'explosive' nhấn mạnh sức mạnh và tốc độ của phản ứng, trong khi 'inflammatory' tập trung vào việc khơi dậy cảm xúc mạnh mẽ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi đi với 'with', 'explosive with' có nghĩa là chứa đầy một cảm xúc hoặc đặc điểm mạnh mẽ, thường là tiêu cực, và có khả năng bùng nổ bất cứ lúc nào. Ví dụ: 'The situation was explosive with tension.' (Tình hình căng thẳng đến mức có thể bùng nổ bất cứ lúc nào).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Explosive'
Rule: parts-of-speech-modal-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The situation might become explosive if we don't handle it carefully.
|
Tình hình có thể trở nên bùng nổ nếu chúng ta không xử lý nó cẩn thận. |
| Phủ định |
The bomb disposal team couldn't have known that the device was so explosive.
|
Đội xử lý bom không thể biết rằng thiết bị đó lại dễ nổ đến vậy. |
| Nghi vấn |
Could the explosive be detonated remotely?
|
Chất nổ có thể được kích nổ từ xa không? |
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If you shake an explosive material, it detonates.
|
Nếu bạn lắc một vật liệu dễ nổ, nó sẽ phát nổ. |
| Phủ định |
If you don't handle an explosive substance carefully, it doesn't remain stable.
|
Nếu bạn không xử lý một chất nổ cẩn thận, nó sẽ không giữ được trạng thái ổn định. |
| Nghi vấn |
If a fire reaches explosives, does it create a large explosion?
|
Nếu lửa lan đến chất nổ, nó có tạo ra một vụ nổ lớn không? |
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The bomb squad said that the situation was explosive and they needed to evacuate the area.
|
Đội phá bom nói rằng tình hình rất dễ bùng nổ và họ cần sơ tán khu vực. |
| Phủ định |
She said that the mixture was not explosive, so we didn't need to worry.
|
Cô ấy nói rằng hỗn hợp đó không gây nổ, vì vậy chúng ta không cần phải lo lắng. |
| Nghi vấn |
The detective asked if the suspect had said where he obtained the explosive materials.
|
Thám tử hỏi liệu nghi phạm có nói anh ta lấy vật liệu nổ ở đâu không. |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The situation will become explosive if we don't address the underlying issues.
|
Tình hình sẽ trở nên bùng nổ nếu chúng ta không giải quyết các vấn đề cơ bản. |
| Phủ định |
They are not going to use explosives to demolish the building; they'll use controlled implosion.
|
Họ sẽ không sử dụng chất nổ để phá hủy tòa nhà; họ sẽ sử dụng phương pháp nổ sập có kiểm soát. |
| Nghi vấn |
Will the protesters become explosive if their demands are ignored?
|
Liệu những người biểu tình có trở nên bùng nổ nếu yêu cầu của họ bị phớt lờ không? |
Rule: usage-comparisons
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The situation was more explosive than we anticipated.
|
Tình hình đã trở nên bùng nổ hơn chúng tôi dự đoán. |
| Phủ định |
This new policy is not as explosive as the previous one.
|
Chính sách mới này không gây nhiều tranh cãi như chính sách trước. |
| Nghi vấn |
Is that substance the most explosive material in the lab?
|
Có phải chất đó là vật liệu dễ nổ nhất trong phòng thí nghiệm không? |