(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ explosive
C1

explosive

Adjective

Nghĩa tiếng Việt

chất nổ có tính chất nổ dễ gây nổ bùng nổ dễ bùng nổ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Explosive'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Có khả năng gây ra nổ hoặc dễ gây nổ.

Definition (English Meaning)

Able or likely to cause an explosion.

Ví dụ Thực tế với 'Explosive'

  • "The government is facing an explosive situation."

    "Chính phủ đang đối mặt với một tình huống có thể bùng nổ."

  • "The company produces a range of explosives."

    "Công ty sản xuất một loạt các chất nổ."

  • "His explosive temper is well-known."

    "Tính khí nóng nảy của anh ấy ai cũng biết."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Explosive'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: explosive (chất nổ)
  • Adjective: explosive (có tính chất nổ, dễ gây nổ, bùng nổ)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

stable(ổn định)
calm(bình tĩnh)
placid(yên bình)

Từ liên quan (Related Words)

detonate(làm nổ)
blast(vụ nổ)
bomb(bom)

Lĩnh vực (Subject Area)

Vật lý Hóa học Quân sự Tâm lý học

Ghi chú Cách dùng 'Explosive'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ này mô tả khả năng gây ra một vụ nổ mạnh, đột ngột. Nó có thể được sử dụng theo nghĩa đen (vật liệu nổ) hoặc nghĩa bóng (tình huống dễ bùng nổ). So sánh với 'inflammatory' (có tính kích động), 'explosive' nhấn mạnh sức mạnh và tốc độ của phản ứng, trong khi 'inflammatory' tập trung vào việc khơi dậy cảm xúc mạnh mẽ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with

Khi đi với 'with', 'explosive with' có nghĩa là chứa đầy một cảm xúc hoặc đặc điểm mạnh mẽ, thường là tiêu cực, và có khả năng bùng nổ bất cứ lúc nào. Ví dụ: 'The situation was explosive with tension.' (Tình hình căng thẳng đến mức có thể bùng nổ bất cứ lúc nào).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Explosive'

Rule: parts-of-speech-modal-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The situation might become explosive if we don't handle it carefully.
Tình hình có thể trở nên bùng nổ nếu chúng ta không xử lý nó cẩn thận.
Phủ định
The bomb disposal team couldn't have known that the device was so explosive.
Đội xử lý bom không thể biết rằng thiết bị đó lại dễ nổ đến vậy.
Nghi vấn
Could the explosive be detonated remotely?
Chất nổ có thể được kích nổ từ xa không?

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If you shake an explosive material, it detonates.
Nếu bạn lắc một vật liệu dễ nổ, nó sẽ phát nổ.
Phủ định
If you don't handle an explosive substance carefully, it doesn't remain stable.
Nếu bạn không xử lý một chất nổ cẩn thận, nó sẽ không giữ được trạng thái ổn định.
Nghi vấn
If a fire reaches explosives, does it create a large explosion?
Nếu lửa lan đến chất nổ, nó có tạo ra một vụ nổ lớn không?

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The bomb squad said that the situation was explosive and they needed to evacuate the area.
Đội phá bom nói rằng tình hình rất dễ bùng nổ và họ cần sơ tán khu vực.
Phủ định
She said that the mixture was not explosive, so we didn't need to worry.
Cô ấy nói rằng hỗn hợp đó không gây nổ, vì vậy chúng ta không cần phải lo lắng.
Nghi vấn
The detective asked if the suspect had said where he obtained the explosive materials.
Thám tử hỏi liệu nghi phạm có nói anh ta lấy vật liệu nổ ở đâu không.

Rule: tenses-future-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The situation will become explosive if we don't address the underlying issues.
Tình hình sẽ trở nên bùng nổ nếu chúng ta không giải quyết các vấn đề cơ bản.
Phủ định
They are not going to use explosives to demolish the building; they'll use controlled implosion.
Họ sẽ không sử dụng chất nổ để phá hủy tòa nhà; họ sẽ sử dụng phương pháp nổ sập có kiểm soát.
Nghi vấn
Will the protesters become explosive if their demands are ignored?
Liệu những người biểu tình có trở nên bùng nổ nếu yêu cầu của họ bị phớt lờ không?

Rule: usage-comparisons

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The situation was more explosive than we anticipated.
Tình hình đã trở nên bùng nổ hơn chúng tôi dự đoán.
Phủ định
This new policy is not as explosive as the previous one.
Chính sách mới này không gây nhiều tranh cãi như chính sách trước.
Nghi vấn
Is that substance the most explosive material in the lab?
Có phải chất đó là vật liệu dễ nổ nhất trong phòng thí nghiệm không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)