(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ cleft
C1

cleft

noun

Nghĩa tiếng Việt

khe nứt rãnh nứt hở hàm ếch sứt môi chẻ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cleft'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Khe nứt, rãnh nứt, đặc biệt là trong đá hoặc mặt đất.

Definition (English Meaning)

A fissure or split, especially one in rock or the ground.

Ví dụ Thực tế với 'Cleft'

  • "The climbers found shelter in a cleft in the rock."

    "Những người leo núi tìm thấy nơi trú ẩn trong một khe nứt trên đá."

  • "A narrow cleft separated the two peaks."

    "Một khe nứt hẹp chia cắt hai đỉnh núi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Cleft'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: cleft
  • Adjective: cleft
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

fissure(khe nứt)
split(sự chia tách)

Trái nghĩa (Antonyms)

closure(sự đóng kín)

Từ liên quan (Related Words)

palate(vòm miệng)
lip(môi)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát Y học

Ghi chú Cách dùng 'Cleft'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Chỉ một khe hở tự nhiên, thường hẹp và kéo dài. Khác với 'crack' thường chỉ vết nứt nhỏ, 'cleft' mang tính chất lớn hơn và sâu hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in

'In a cleft' dùng để chỉ vị trí nằm bên trong một khe nứt.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Cleft'

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the mountain had a cleft, it would be easier to climb.
Nếu ngọn núi có một khe nứt, sẽ dễ leo hơn.
Phủ định
If he weren't cleft-lipped, he wouldn't be so self-conscious about his smile.
Nếu anh ấy không bị hở môi, anh ấy sẽ không tự ti về nụ cười của mình như vậy.
Nghi vấn
Would the landscape be more interesting if the rock face had a cleft?
Phong cảnh có thú vị hơn không nếu mặt đá có một khe nứt?

Rule: tenses-past-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The earthquake had cleft the mountain in two before the rescue team arrived.
Trận động đất đã xẻ đôi ngọn núi trước khi đội cứu hộ đến.
Phủ định
They had not cleft the wood properly, so the structure was unstable.
Họ đã không chẻ gỗ đúng cách, vì vậy cấu trúc không ổn định.
Nghi vấn
Had the sculptor cleft the stone before he began carving?
Nhà điêu khắc đã xẻ đá trước khi bắt đầu chạm khắc phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)