cleft
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cleft'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Khe nứt, rãnh nứt, đặc biệt là trong đá hoặc mặt đất.
Definition (English Meaning)
A fissure or split, especially one in rock or the ground.
Ví dụ Thực tế với 'Cleft'
-
"The climbers found shelter in a cleft in the rock."
"Những người leo núi tìm thấy nơi trú ẩn trong một khe nứt trên đá."
-
"A narrow cleft separated the two peaks."
"Một khe nứt hẹp chia cắt hai đỉnh núi."
Từ loại & Từ liên quan của 'Cleft'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: cleft
- Adjective: cleft
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Cleft'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Chỉ một khe hở tự nhiên, thường hẹp và kéo dài. Khác với 'crack' thường chỉ vết nứt nhỏ, 'cleft' mang tính chất lớn hơn và sâu hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'In a cleft' dùng để chỉ vị trí nằm bên trong một khe nứt.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Cleft'
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the mountain had a cleft, it would be easier to climb.
|
Nếu ngọn núi có một khe nứt, sẽ dễ leo hơn. |
| Phủ định |
If he weren't cleft-lipped, he wouldn't be so self-conscious about his smile.
|
Nếu anh ấy không bị hở môi, anh ấy sẽ không tự ti về nụ cười của mình như vậy. |
| Nghi vấn |
Would the landscape be more interesting if the rock face had a cleft?
|
Phong cảnh có thú vị hơn không nếu mặt đá có một khe nứt? |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The earthquake had cleft the mountain in two before the rescue team arrived.
|
Trận động đất đã xẻ đôi ngọn núi trước khi đội cứu hộ đến. |
| Phủ định |
They had not cleft the wood properly, so the structure was unstable.
|
Họ đã không chẻ gỗ đúng cách, vì vậy cấu trúc không ổn định. |
| Nghi vấn |
Had the sculptor cleft the stone before he began carving?
|
Nhà điêu khắc đã xẻ đá trước khi bắt đầu chạm khắc phải không? |