(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ fissure
C1

fissure

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

khe nứt vết nứt rãnh (giải phẫu)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fissure'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một khe nứt dài và hẹp, vết nứt hoặc đường đứt gãy được tạo ra do nứt hoặc tách, đặc biệt là trong đá hoặc đất.

Definition (English Meaning)

A long, narrow opening or line of breakage made by cracking or splitting, especially in rock or earth.

Ví dụ Thực tế với 'Fissure'

  • "The earthquake created a large fissure in the ground."

    "Trận động đất đã tạo ra một khe nứt lớn trên mặt đất."

  • "The geologist examined the fissures in the rock formation."

    "Nhà địa chất đã kiểm tra các khe nứt trong cấu tạo đá."

  • "Anal fissures can be very painful."

    "Nứt hậu môn có thể rất đau đớn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Fissure'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: fissure
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

crack(vết nứt)
crevice(khe hở)
cleft(khe nứt) crevasse(vết nứt lớn trên băng)

Trái nghĩa (Antonyms)

closure(sự đóng kín)
solidarity(tính liền khối)

Từ liên quan (Related Words)

fault(đứt gãy (địa chất))
sulcus(rãnh (giải phẫu))

Lĩnh vực (Subject Area)

Địa chất học Y học Giải phẫu học

Ghi chú Cách dùng 'Fissure'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'fissure' thường được dùng để chỉ các vết nứt tự nhiên trong đá, đất, hoặc các bộ phận cơ thể. Nó khác với 'crack' ở chỗ 'fissure' thường lớn hơn và sâu hơn, và có thể gợi ý về một sự tách rời hoặc phân chia rõ ràng hơn. Trong y học, 'fissure' thường chỉ các vết nứt nhỏ ở da hoặc niêm mạc.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

‘Fissure in’ thường dùng để chỉ vị trí của khe nứt (ví dụ: a fissure in the rock). ‘Fissure of’ thường dùng để chỉ bản chất hoặc thành phần của khe nứt (ví dụ: fissure of the lung).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Fissure'

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The earthquake revealed a deep fissure: a gaping wound in the earth's surface.
Trận động đất đã lộ ra một vết nứt sâu: một vết thương hở trên bề mặt trái đất.
Phủ định
There isn't a single fissure in this rock: it's completely solid.
Không có một vết nứt nào trong tảng đá này: nó hoàn toàn chắc chắn.
Nghi vấn
Is that a fissure I see on the wall: a crack that could compromise the building's integrity?
Đó có phải là một vết nứt tôi thấy trên tường không: một vết nứt có thể làm ảnh hưởng đến tính toàn vẹn của tòa nhà?

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The geologist said that the fissure in the rock face was wider than he had initially thought.
Nhà địa chất nói rằng vết nứt trên mặt đá rộng hơn so với những gì ông ấy nghĩ ban đầu.
Phủ định
She said that she did not see the fissure until it was almost too late.
Cô ấy nói rằng cô ấy đã không nhìn thấy vết nứt cho đến khi gần như quá muộn.
Nghi vấn
The engineer asked if the fissure presented a significant structural risk.
Kỹ sư hỏi liệu vết nứt có gây ra rủi ro đáng kể về mặt cấu trúc hay không.

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The earthquake caused a large fissure in the ground.
Trận động đất đã gây ra một vết nứt lớn trên mặt đất.
Phủ định
Isn't the fissure evidence of significant geological activity?
Không phải vết nứt là bằng chứng của hoạt động địa chất đáng kể sao?
Nghi vấn
Did the heavy rain widen the fissure?
Trận mưa lớn có làm rộng thêm vết nứt không?

Rule: tenses-future-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The engineers will fill the fissure with concrete next week.
Các kỹ sư sẽ lấp đầy vết nứt bằng bê tông vào tuần tới.
Phủ định
There won't be a fissure in the wall after the repairs.
Sẽ không có vết nứt nào trên tường sau khi sửa chữa.
Nghi vấn
Will the earthquake cause a fissure in the ground?
Liệu trận động đất có gây ra vết nứt trên mặt đất không?

Rule: tenses-past-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The earthquake had revealed a deep fissure in the ground before the rescue team arrived.
Trận động đất đã làm lộ ra một vết nứt sâu trên mặt đất trước khi đội cứu hộ đến.
Phủ định
They had not noticed the fissure in the dam until the water level started to rise dangerously.
Họ đã không nhận thấy vết nứt trên đập cho đến khi mực nước bắt đầu dâng cao nguy hiểm.
Nghi vấn
Had the geologist already identified the fissure as a potential hazard before the construction began?
Nhà địa chất đã xác định vết nứt là một mối nguy tiềm ẩn trước khi việc xây dựng bắt đầu chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)