(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ climate forcers
C1

climate forcers

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

tác nhân gây biến đổi khí hậu yếu tố tác động khí hậu tác nhân làm thay đổi khí hậu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Climate forcers'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Các yếu tố ảnh hưởng đến khí hậu Trái Đất bằng cách thay đổi sự cân bằng năng lượng đến và đi.

Definition (English Meaning)

Factors that affect the Earth's climate by altering the balance of incoming and outgoing energy.

Ví dụ Thực tế với 'Climate forcers'

  • "Greenhouse gases are major climate forcers, contributing significantly to global warming."

    "Khí nhà kính là những tác nhân gây biến đổi khí hậu chính, đóng góp đáng kể vào sự nóng lên toàn cầu."

  • "Scientists study various climate forcers to understand their influence on long-term climate patterns."

    "Các nhà khoa học nghiên cứu các tác nhân gây biến đổi khí hậu khác nhau để hiểu ảnh hưởng của chúng đối với các kiểu khí hậu dài hạn."

  • "Deforestation can act as a climate forcer by reducing the Earth's capacity to absorb carbon dioxide."

    "Phá rừng có thể hoạt động như một tác nhân gây biến đổi khí hậu bằng cách làm giảm khả năng hấp thụ carbon dioxide của Trái Đất."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Climate forcers'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: climate forcer
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

radiative forcing agent(tác nhân gây thay đổi bức xạ)
climate driver(yếu tố dẫn dắt khí hậu)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

greenhouse gas(khí nhà kính)
aerosol(khí dung)
albedo(hệ số phản xạ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Khoa học Môi trường Khí tượng học

Ghi chú Cách dùng 'Climate forcers'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ 'climate forcer' thường được sử dụng để chỉ các yếu tố gây ra sự thay đổi bức xạ (radiative forcing). Radiative forcing là thước đo sự thay đổi trong sự cân bằng năng lượng của Trái Đất do một yếu tố nào đó gây ra (ví dụ: sự gia tăng nồng độ khí nhà kính, thay đổi độ phản xạ của bề mặt Trái Đất do phá rừng,...). 'Climate forcer' là một thuật ngữ rộng hơn 'khí nhà kính', vì nó bao gồm cả các yếu tố không phải là khí nhà kính, chẳng hạn như aerosol.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on in

* on: thường dùng để chỉ ảnh hưởng trực tiếp lên một đối tượng hoặc hệ thống nào đó (ví dụ: 'The climate forcer has an impact on global temperatures').
* in: thường dùng để chỉ sự tham gia hoặc hiện diện của một yếu tố trong một quá trình hoặc môi trường nào đó (ví dụ: 'The role of aerosols as climate forcers in cloud formation is significant').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Climate forcers'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)