(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ albedo
C1

albedo

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

hệ số phản xạ độ phản xạ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Albedo'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tỷ lệ ánh sáng hoặc bức xạ tới được phản xạ bởi một bề mặt, thường là bề mặt của một hành tinh hoặc mặt trăng.

Definition (English Meaning)

The proportion of the incident light or radiation that is reflected by a surface, typically that of a planet or moon.

Ví dụ Thực tế với 'Albedo'

  • "The albedo of fresh snow is very high, reflecting most of the sunlight."

    "Albedo của tuyết mới rất cao, phản xạ phần lớn ánh sáng mặt trời."

  • "Changes in Earth's albedo can have a significant impact on global temperatures."

    "Những thay đổi trong albedo của Trái Đất có thể có tác động đáng kể đến nhiệt độ toàn cầu."

  • "Scientists are studying the albedo of different types of vegetation to understand their effect on local climate."

    "Các nhà khoa học đang nghiên cứu albedo của các loại thực vật khác nhau để hiểu ảnh hưởng của chúng đến khí hậu địa phương."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Albedo'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: albedo
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

radiative forcing(sự cưỡng bức bức xạ)
climate change(biến đổi khí hậu)

Lĩnh vực (Subject Area)

Vật lý Thiên văn học Khoa học khí quyển Khoa học môi trường

Ghi chú Cách dùng 'Albedo'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Albedo là một đại lượng không thứ nguyên, nằm trong khoảng từ 0 đến 1 (hoặc 0% đến 100%). Albedo cao có nghĩa là bề mặt phản xạ nhiều ánh sáng hơn (ví dụ: tuyết có albedo cao), trong khi albedo thấp có nghĩa là bề mặt hấp thụ nhiều ánh sáng hơn (ví dụ: nhựa đường có albedo thấp). Albedo ảnh hưởng lớn đến nhiệt độ của một vật thể, vì nó quyết định lượng năng lượng mặt trời được hấp thụ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

`Albedo of something` chỉ albedo của một vật thể hoặc bề mặt cụ thể. Ví dụ: `the albedo of the Earth` (albedo của Trái Đất).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Albedo'

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the ice caps melt, the Earth's albedo will decrease, leading to further warming.
Nếu các chỏm băng tan chảy, suất phản xạ ánh sáng của Trái Đất sẽ giảm, dẫn đến sự nóng lên hơn nữa.
Phủ định
If the albedo of the clouds doesn't increase, the amount of solar radiation reflected back into space will not be enough to cool the planet.
Nếu suất phản xạ ánh sáng của mây không tăng, lượng bức xạ mặt trời phản xạ trở lại vũ trụ sẽ không đủ để làm mát hành tinh.
Nghi vấn
Will the Earth's temperature rise if its albedo decreases significantly?
Liệu nhiệt độ Trái Đất có tăng nếu suất phản xạ ánh sáng của nó giảm đáng kể không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)