clog
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Clog'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Vật cản trở sự di chuyển hoặc dòng chảy; sự tắc nghẽn.
Definition (English Meaning)
Something that impedes movement or flow; an obstruction.
Ví dụ Thực tế với 'Clog'
-
"There was a clog in the drain."
"Có một chỗ tắc trong ống thoát nước."
-
"Too much fat in your diet can clog your arteries."
"Quá nhiều chất béo trong chế độ ăn uống của bạn có thể làm tắc nghẽn động mạch của bạn."
-
"The roads were clogged with traffic."
"Đường xá bị tắc nghẽn bởi giao thông."
Từ loại & Từ liên quan của 'Clog'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: clog
- Verb: clog
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Clog'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Danh từ 'clog' thường chỉ vật thể rắn gây tắc nghẽn đường ống, cống rãnh, hoặc bất kỳ không gian hẹp nào khác. Sự tắc nghẽn có thể hoàn toàn hoặc một phần.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Clog with': Bị tắc nghẽn bởi cái gì đó. Ví dụ: 'The drain is clogged with hair'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Clog'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.