(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ clog
B2

clog

Noun

Nghĩa tiếng Việt

tắc nghẽn làm tắc nghẽn chỗ tắc
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Clog'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Vật cản trở sự di chuyển hoặc dòng chảy; sự tắc nghẽn.

Definition (English Meaning)

Something that impedes movement or flow; an obstruction.

Ví dụ Thực tế với 'Clog'

  • "There was a clog in the drain."

    "Có một chỗ tắc trong ống thoát nước."

  • "Too much fat in your diet can clog your arteries."

    "Quá nhiều chất béo trong chế độ ăn uống của bạn có thể làm tắc nghẽn động mạch của bạn."

  • "The roads were clogged with traffic."

    "Đường xá bị tắc nghẽn bởi giao thông."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Clog'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: clog
  • Verb: clog
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

block(chặn, làm tắc nghẽn)
obstruct(cản trở, gây trở ngại)
jam(kẹt, tắc nghẽn)

Trái nghĩa (Antonyms)

clear(làm thông thoáng)
free(giải phóng, làm thông)

Từ liên quan (Related Words)

drain(ống thoát nước)
pipe(ống)
artery(động mạch)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Clog'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Danh từ 'clog' thường chỉ vật thể rắn gây tắc nghẽn đường ống, cống rãnh, hoặc bất kỳ không gian hẹp nào khác. Sự tắc nghẽn có thể hoàn toàn hoặc một phần.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with

'Clog with': Bị tắc nghẽn bởi cái gì đó. Ví dụ: 'The drain is clogged with hair'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Clog'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)