(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ obstruct
B2

obstruct

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

chặn, cản trở, gây cản trở, chắn ngang
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Obstruct'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Chặn, cản trở (đường, lối đi, cách thức, v.v.); ở trên đường hoặc cản đường.

Definition (English Meaning)

To block (a road, passage, way, etc.); be or get in the way of.

Ví dụ Thực tế với 'Obstruct'

  • "You are obstructing the doorway."

    "Bạn đang chắn lối đi."

  • "The fallen tree obstructed the road."

    "Cây đổ chắn ngang đường."

  • "He was charged with obstructing justice."

    "Anh ta bị buộc tội cản trở công lý."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Obstruct'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

aid(giúp đỡ)
assist(hỗ trợ)
facilitate(tạo điều kiện)

Từ liên quan (Related Words)

interference(sự can thiệp)
obstacle(vật cản)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Pháp luật

Ghi chú Cách dùng 'Obstruct'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'obstruct' mang nghĩa cản trở vật lý hoặc cản trở một quá trình, hành động. Nó mạnh hơn 'hinder' (gây khó khăn) và 'impede' (làm chậm lại). 'Obstruct' hàm ý sự ngăn chặn đáng kể hoặc hoàn toàn. Ví dụ: 'Heavy snow obstructed the roads.' (Tuyết lớn cản trở các con đường.)

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with by

‘Obstruct with’ diễn tả việc cản trở bằng cái gì đó. Ví dụ: 'The river was obstructed with fallen trees.' (Sông bị cản trở bởi cây đổ). ‘Obstruct by’ diễn tả việc cản trở bởi hành động của ai đó. Ví dụ: 'They were accused of obstructing justice by withholding evidence' (Họ bị buộc tội cản trở công lý bằng cách che giấu bằng chứng).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Obstruct'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)