clyster
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Clyster'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một chất lỏng được bơm vào trực tràng, thường để làm sạch hoặc kích thích ruột; thuốc xổ.
Definition (English Meaning)
A liquid injected into the rectum, typically to cleanse or stimulate the bowel; an enema.
Ví dụ Thực tế với 'Clyster'
-
"The doctor prescribed a clyster to relieve the patient's constipation."
"Bác sĩ kê đơn thuốc xổ để giảm táo bón cho bệnh nhân."
-
"In the past, clysters were a common medical procedure."
"Trong quá khứ, thuốc xổ là một thủ thuật y tế phổ biến."
-
"The historical records mention the use of a clyster to treat various ailments."
"Các ghi chép lịch sử đề cập đến việc sử dụng thuốc xổ để điều trị các bệnh khác nhau."
Từ loại & Từ liên quan của 'Clyster'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: clyster
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Clyster'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'clyster' là một thuật ngữ y học cổ điển và ít được sử dụng phổ biến trong tiếng Anh hiện đại. Thay vào đó, từ 'enema' thường được ưu tiên hơn. 'Clyster' mang sắc thái trang trọng và đôi khi có tính lịch sử.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Sử dụng 'with' để chỉ chất lỏng được sử dụng trong clyster (ví dụ: clyster with saline solution). Sử dụng 'for' để chỉ mục đích của clyster (ví dụ: clyster for constipation).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Clyster'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.