(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ co-product
C1

co-product

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sản phẩm đồng hành sản phẩm thứ cấp (trong sản xuất) sản phẩm đi kèm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Co-product'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một sản phẩm thứ cấp được tạo ra trong quá trình sản xuất sản phẩm chính.

Definition (English Meaning)

A secondary product made during the production of a main product.

Ví dụ Thực tế với 'Co-product'

  • "Soybean oil and soybean meal are co-products of soybean processing."

    "Dầu đậu nành và bột đậu nành là các sản phẩm đồng hành của quá trình chế biến đậu nành."

  • "Ethanol production often yields distillers grains as a co-product."

    "Sản xuất ethanol thường tạo ra bã hèm như một sản phẩm đồng hành."

  • "The company is looking for ways to increase the value of its co-products."

    "Công ty đang tìm cách tăng giá trị của các sản phẩm đồng hành của mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Co-product'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: co-product
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

by-product(sản phẩm phụ)
secondary product(sản phẩm thứ cấp)

Trái nghĩa (Antonyms)

main product(sản phẩm chính)
primary product(sản phẩm chính)

Từ liên quan (Related Words)

joint product(sản phẩm chung)
waste product(sản phẩm thải)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Sản xuất

Ghi chú Cách dùng 'Co-product'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Co-product thường có giá trị kinh tế đáng kể và được sản xuất đồng thời với sản phẩm chính. Điều này khác với by-product, thường có giá trị thấp hơn và có thể không được sản xuất một cách chủ động. Co-product là kết quả tất yếu của quy trình sản xuất, không phải là phế phẩm.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of from

‘Co-product of’ dùng để chỉ sản phẩm thứ cấp là kết quả của quá trình sản xuất một sản phẩm chính nào đó. Ví dụ: 'Glycerin is a co-product of soap production'. 'Co-product from' (ít phổ biến hơn) nhấn mạnh nguồn gốc của sản phẩm thứ cấp.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Co-product'

Rule: parts-of-speech-nouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Soybean oil production yields soybean meal as a valuable co-product.
Sản xuất dầu đậu nành tạo ra bột đậu nành như một đồng sản phẩm có giá trị.
Phủ định
This process doesn't generate a co-product; it only produces the primary product.
Quy trình này không tạo ra đồng sản phẩm; nó chỉ tạo ra sản phẩm chính.
Nghi vấn
Is glycerol a co-product of biodiesel production?
Glycerol có phải là một đồng sản phẩm của quá trình sản xuất biodiesel không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)