(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ joint product
C1

joint product

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sản phẩm chung đồng sản phẩm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Joint product'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một sản phẩm được sản xuất đồng thời với một sản phẩm khác từ cùng một quy trình hoặc nguyên liệu thô; hai hoặc nhiều sản phẩm được sản xuất đồng thời từ một đầu vào chung.

Definition (English Meaning)

A product that is produced at the same time as another product from the same process or raw material; two or more products that are produced simultaneously from a common input.

Ví dụ Thực tế với 'Joint product'

  • "The company produces several joint products from crude oil, including gasoline and kerosene."

    "Công ty sản xuất một số sản phẩm chung từ dầu thô, bao gồm xăng và dầu hỏa."

  • "Accounting for joint products requires careful allocation of joint costs."

    "Kế toán cho các sản phẩm chung đòi hỏi sự phân bổ cẩn thận các chi phí chung."

  • "The dairy industry provides a classic example of joint products, like butter and skim milk."

    "Ngành công nghiệp sữa cung cấp một ví dụ điển hình về các sản phẩm chung, như bơ và sữa tách kem."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Joint product'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: joint product
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

by-product(sản phẩm phụ)
main product(sản phẩm chính)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kế toán Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Joint product'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ này thường được sử dụng trong kế toán chi phí để phân bổ chi phí chung cho các sản phẩm khác nhau được tạo ra từ cùng một quy trình sản xuất. Ví dụ, trong ngành công nghiệp chế biến thịt, các loại thịt khác nhau và các sản phẩm phụ như da và xương có thể được coi là các sản phẩm chung. 'Joint product' nhấn mạnh sự đồng thời và nguồn gốc chung của các sản phẩm này, khác với 'by-product' là sản phẩm phụ có giá trị thấp hơn và không phải là mục tiêu chính của quá trình sản xuất.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of from

'Joint product of' ám chỉ sản phẩm chung thuộc về lĩnh vực nào đó (ví dụ: 'joint product of a manufacturing process'). 'Joint product from' chỉ nguồn gốc của sản phẩm chung (ví dụ: 'joint product from the same raw materials').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Joint product'

Rule: usage-comparisons

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
This year's joint product is as profitable as last year's.
Sản phẩm chung năm nay có lợi nhuận ngang bằng với năm ngoái.
Phủ định
A joint product is less valuable than separate products in this specific case.
Một sản phẩm chung ít giá trị hơn các sản phẩm riêng lẻ trong trường hợp cụ thể này.
Nghi vấn
Is this joint product the most promising of all our collaborations?
Sản phẩm chung này có phải là hứa hẹn nhất trong tất cả các hợp tác của chúng ta không?

Rule: usage-possessives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
John and Mary's joint product's profit margin is quite impressive this quarter.
Tỷ suất lợi nhuận từ sản phẩm chung của John và Mary khá ấn tượng trong quý này.
Phủ định
John and Mary's joint product's success isn't guaranteed, despite their hard work.
Thành công của sản phẩm chung của John và Mary không được đảm bảo, mặc dù họ đã làm việc chăm chỉ.
Nghi vấn
Is John and Mary's joint product's market share increasing?
Thị phần của sản phẩm chung của John và Mary có đang tăng lên không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)