(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ cochlear implant
C1

cochlear implant

noun

Nghĩa tiếng Việt

cấy ốc tai điện tử cấy ghép ốc tai
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cochlear implant'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một thiết bị y tế điện tử thay thế chức năng của tai trong bị tổn thương. Không giống như máy trợ thính, khuếch đại âm thanh, cấy ghép ốc tai bỏ qua các phần bị tổn thương của tai để cung cấp tín hiệu điện đến dây thần kinh thính giác.

Definition (English Meaning)

An electronic medical device that replaces the function of the damaged inner ear. Unlike hearing aids, which amplify sound, cochlear implants bypass damaged portions of the ear to deliver electrical signals to the auditory nerve.

Ví dụ Thực tế với 'Cochlear implant'

  • "The patient received a cochlear implant to restore some of their hearing."

    "Bệnh nhân được cấy ghép ốc tai để phục hồi một phần thính giác của họ."

  • "Cochlear implants have significantly improved the quality of life for many deaf individuals."

    "Cấy ghép ốc tai đã cải thiện đáng kể chất lượng cuộc sống cho nhiều người điếc."

  • "The surgery to insert a cochlear implant is a complex procedure."

    "Cuộc phẫu thuật cấy ghép ốc tai là một thủ thuật phức tạp."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Cochlear implant'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: cochlear implant
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

hearing aid(máy trợ thính)
audiology(thính học)
deafness(điếc)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Cochlear implant'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cochlear implants được sử dụng cho những người bị mất thính lực nặng đến sâu sắc, những người không được hưởng lợi đầy đủ từ máy trợ thính. Thiết bị này bao gồm một bộ phận bên trong được cấy ghép phẫu thuật và một bộ phận bên ngoài được đeo sau tai.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in for

‘in’ dùng để chỉ vị trí, ví dụ 'the use of technology in cochlear implants'. 'for' dùng để chỉ mục đích sử dụng, ví dụ 'cochlear implants are for people with severe hearing loss'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Cochlear implant'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)