codify
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Codify'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hệ thống hóa, pháp điển hóa (luật lệ, quy tắc) thành một bộ luật, quy tắc có hệ thống.
Definition (English Meaning)
To arrange laws or rules into a systematic code.
Ví dụ Thực tế với 'Codify'
-
"The new regulations were codified into law."
"Các quy định mới đã được pháp điển hóa thành luật."
-
"The principles of fair trade have been codified in international agreements."
"Các nguyên tắc thương mại công bằng đã được pháp điển hóa trong các thỏa thuận quốc tế."
-
"Efforts are underway to codify customary laws."
"Các nỗ lực đang được tiến hành để pháp điển hóa luật tục."
Từ loại & Từ liên quan của 'Codify'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Codify'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh luật pháp, chính trị hoặc khi cần đưa ra một hệ thống quy tắc chính thức. Nó nhấn mạnh việc biến một tập hợp các quy tắc hoặc luật lệ rời rạc thành một bộ luật hoặc hệ thống được tổ chức rõ ràng và dễ tiếp cận. So với 'systematize', 'codify' mang tính chính thức và có tính pháp lý cao hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Codify into' dùng để chỉ việc hệ thống hóa thành một dạng cụ thể. 'Codify in' ám chỉ việc quy định trong một điều luật nào đó. Ví dụ: 'Codify into law' và 'Codified in the constitution'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Codify'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.