(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ systematize
C1

systematize

verb

Nghĩa tiếng Việt

hệ thống hóa lập thành hệ thống tổ chức có hệ thống
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Systematize'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hệ thống hóa; sắp xếp theo một hệ thống; đưa về một hệ thống.

Definition (English Meaning)

To arrange according to a system; reduce to a system.

Ví dụ Thực tế với 'Systematize'

  • "We need to systematize our approach to customer service."

    "Chúng ta cần hệ thống hóa cách tiếp cận dịch vụ khách hàng của mình."

  • "They are trying to systematize the whole process."

    "Họ đang cố gắng hệ thống hóa toàn bộ quy trình."

  • "It's important to systematize your workflow to improve efficiency."

    "Điều quan trọng là hệ thống hóa quy trình làm việc của bạn để cải thiện hiệu quả."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Systematize'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: systematize
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

organize(tổ chức)
order(sắp xếp)
codify(hệ thống hóa (luật pháp))

Trái nghĩa (Antonyms)

disorganize(làm mất trật tự)
jumble(lộn xộn)

Từ liên quan (Related Words)

methodology(phương pháp luận)
protocol(giao thức)
algorithm(thuật toán)

Lĩnh vực (Subject Area)

Quản lý Khoa học Công nghệ

Ghi chú Cách dùng 'Systematize'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Động từ 'systematize' thường được dùng để chỉ việc tổ chức hoặc sắp xếp một tập hợp các thông tin, quy trình hoặc phương pháp theo một cách có trật tự và logic. Nó nhấn mạnh việc tạo ra một hệ thống hoặc cấu trúc rõ ràng để dễ dàng quản lý, sử dụng và hiểu. So với 'organize', 'systematize' mang tính chất chính thức và phức tạp hơn, liên quan đến việc thiết lập một hệ thống toàn diện chứ không chỉ sắp xếp đơn thuần. Ví dụ, 'organize files' chỉ đơn giản là sắp xếp các tệp tin, trong khi 'systematize a database' ám chỉ việc xây dựng một cấu trúc dữ liệu phức tạp và có tổ chức.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

into

'Systematize into' được sử dụng khi bạn muốn nói về việc sắp xếp cái gì đó thành một hệ thống cụ thể. Ví dụ: 'The company is systematizing its data into a cloud-based system.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Systematize'

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She systematizes her workflow, doesn't she?
Cô ấy hệ thống hóa quy trình làm việc của mình, phải không?
Phủ định
They don't systematize their data, do they?
Họ không hệ thống hóa dữ liệu của họ, phải không?
Nghi vấn
You systematized the files, didn't you?
Bạn đã hệ thống hóa các tập tin, phải không?

Rule: tenses-future-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time the new manager arrives, the team will have been systematizing the filing process for three months.
Đến khi người quản lý mới đến, nhóm sẽ đã hệ thống hóa quy trình lưu trữ trong ba tháng.
Phủ định
By next year, the company won't have been systematizing its marketing strategies effectively enough to see a significant profit increase.
Đến năm sau, công ty sẽ không hệ thống hóa các chiến lược tiếp thị của mình đủ hiệu quả để thấy được sự tăng trưởng lợi nhuận đáng kể.
Nghi vấn
Will they have been systematizing the data input process for the entire quarter by the time the audit begins?
Liệu họ sẽ đã hệ thống hóa quy trình nhập dữ liệu trong cả quý khi cuộc kiểm toán bắt đầu?

Rule: usage-possessives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company's new strategy systematizes the entire production process.
Chiến lược mới của công ty hệ thống hóa toàn bộ quy trình sản xuất.
Phủ định
The team's approach doesn't systematize the data collection, leading to inconsistencies.
Cách tiếp cận của nhóm không hệ thống hóa việc thu thập dữ liệu, dẫn đến sự không nhất quán.
Nghi vấn
Does John's report systematize the findings from the experiment?
Báo cáo của John có hệ thống hóa các phát hiện từ thí nghiệm không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)