coefficient
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Coefficient'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một số hoặc hằng số đứng trước và nhân với biến số trong một biểu thức đại số (ví dụ: 4 trong 4x).
Definition (English Meaning)
A numerical or constant quantity placed before and multiplying the variable in an algebraic expression (e.g., 4 in 4x).
Ví dụ Thực tế với 'Coefficient'
-
"The coefficient of x in the equation is 5."
"Hệ số của x trong phương trình là 5."
-
"The correlation coefficient between smoking and lung cancer is high."
"Hệ số tương quan giữa hút thuốc và ung thư phổi là cao."
-
"In the polynomial equation, each term has a coefficient."
"Trong phương trình đa thức, mỗi số hạng đều có một hệ số."
Từ loại & Từ liên quan của 'Coefficient'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: coefficient
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Coefficient'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Trong toán học và khoa học, 'coefficient' thường chỉ số nhân của một biến. Nó có thể là một số nguyên, số thực, hoặc thậm chí một biểu thức phức tạp hơn. Trong thống kê, nó được sử dụng để đo lường mức độ tương quan giữa các biến. Phân biệt với 'factor', 'factor' là một số chia hết cho một số khác, trong khi 'coefficient' là số nhân với một biến.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Coefficient of' được dùng để chỉ hệ số của một biến cụ thể. Ví dụ: 'The coefficient of x is 4'. 'Coefficient in' được dùng khi nói về hệ số trong một phương trình hoặc biểu thức. Ví dụ: 'The coefficient in the equation is significant.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Coefficient'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.