cognizant
AdjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cognizant'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Nhận thức được, ý thức được.
Definition (English Meaning)
Having knowledge or awareness.
Ví dụ Thực tế với 'Cognizant'
-
"We are cognizant of the potential dangers."
"Chúng tôi nhận thức được những nguy hiểm tiềm ẩn."
-
"She is cognizant of her responsibilities."
"Cô ấy nhận thức được trách nhiệm của mình."
-
"The company is cognizant of the need for change."
"Công ty nhận thức được sự cần thiết phải thay đổi."
Từ loại & Từ liên quan của 'Cognizant'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: cognizant
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Cognizant'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'cognizant' thường được dùng để chỉ sự nhận thức một cách chính thức hoặc có chủ ý về một điều gì đó, thường là một vấn đề, nguy cơ hoặc sự kiện quan trọng. Nó mang sắc thái trang trọng hơn so với 'aware'. Khác với 'conscious', 'cognizant' nhấn mạnh đến việc hiểu và nhận biết thông tin cụ thể hơn là chỉ trạng thái tỉnh táo.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Luôn đi với giới từ 'of' để chỉ đối tượng được nhận thức. Cụm từ 'cognizant of' có nghĩa là 'nhận thức được về'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Cognizant'
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
They are cognizant of the risks involved in the project.
|
Họ nhận thức được những rủi ro liên quan đến dự án. |
| Phủ định |
He isn't cognizant of the impact his words have on others.
|
Anh ấy không nhận thức được tác động lời nói của mình đến người khác. |
| Nghi vấn |
Are you cognizant of your responsibilities?
|
Bạn có nhận thức được trách nhiệm của mình không? |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She is cognizant of the risks involved.
|
Cô ấy nhận thức được những rủi ro liên quan. |
| Phủ định |
He is not cognizant of the company's new policy.
|
Anh ấy không nhận thức được chính sách mới của công ty. |
| Nghi vấn |
Are you cognizant of the deadline for this project?
|
Bạn có nhận thức được thời hạn của dự án này không? |
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the project is complete, the team will have been being cognizant of all potential risks for months.
|
Vào thời điểm dự án hoàn thành, nhóm sẽ đã nhận thức được tất cả các rủi ro tiềm ẩn trong nhiều tháng. |
| Phủ định |
By the end of the training, the new employees won't have been being cognizant of all the company's policies.
|
Đến cuối khóa đào tạo, các nhân viên mới sẽ chưa nhận thức được tất cả các chính sách của công ty. |
| Nghi vấn |
Will the government have been being cognizant of the environmental impact before approving the new construction?
|
Liệu chính phủ đã nhận thức được tác động môi trường trước khi phê duyệt công trình xây dựng mới? |