(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ collectively
C1

collectively

Trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

một cách tập thể cùng nhau chung cả nhóm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Collectively'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách tập thể, như một nhóm hoặc toàn bộ.

Definition (English Meaning)

As a group or whole.

Ví dụ Thực tế với 'Collectively'

  • "The team worked collectively to achieve the goal."

    "Cả đội đã làm việc cùng nhau để đạt được mục tiêu."

  • "The data were analyzed collectively."

    "Dữ liệu đã được phân tích chung."

  • "They collectively decided to donate to the charity."

    "Họ đã cùng nhau quyết định quyên góp cho tổ chức từ thiện."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Collectively'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: collectively
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

jointly(cùng nhau, chung)
together(cùng nhau)
unitedly(một cách thống nhất)

Trái nghĩa (Antonyms)

individually(riêng lẻ)
separately(tách biệt)

Từ liên quan (Related Words)

teamwork(làm việc nhóm)
cooperation(sự hợp tác)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Collectively'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'collectively' nhấn mạnh hành động hoặc trách nhiệm được thực hiện bởi một nhóm người hoặc vật chứ không phải là các cá nhân riêng lẻ. Nó thường được sử dụng để chỉ ra sự hợp tác, thống nhất, hoặc hành động chung. Cần phân biệt với 'individually' (riêng lẻ).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Collectively'

Rule: punctuation-comma

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
After the presentation, the team, collectively, celebrated their success with a dinner.
Sau bài thuyết trình, cả đội, cùng nhau, đã ăn mừng thành công bằng một bữa tối.
Phủ định
Despite individual contributions, the project's success wasn't collectively attributed to any single person, and credit was shared.
Mặc dù có những đóng góp cá nhân, thành công của dự án không được quy cho bất kỳ một người nào, và công lao được chia sẻ.
Nghi vấn
Considering everyone contributed differently, was the final decision collectively agreed upon, or did some members disagree?
Xem xét mọi người đóng góp khác nhau, quyết định cuối cùng có được tất cả đồng ý hay không, hay một số thành viên không đồng ý?

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
They worked collectively to complete the project on time.
Họ đã làm việc cùng nhau để hoàn thành dự án đúng thời hạn.
Phủ định
Didn't they decide collectively on the new strategy?
Có phải họ đã không cùng nhau quyết định chiến lược mới?
Nghi vấn
Do the members collectively agree with this proposal?
Các thành viên có đồng ý với đề xuất này không?

Rule: tenses-future-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The team will work collectively to finish the project on time.
Cả đội sẽ làm việc cùng nhau để hoàn thành dự án đúng thời hạn.
Phủ định
They are not going to decide collectively on the matter; each member will vote individually.
Họ sẽ không quyết định vấn đề này một cách tập thể; mỗi thành viên sẽ bỏ phiếu riêng lẻ.
Nghi vấn
Will the shareholders collectively agree to the merger?
Liệu các cổ đông có đồng ý sáp nhập một cách tập thể không?

Rule: tenses-past-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
They had collectively decided to donate the money before the charity event started.
Họ đã cùng nhau quyết định quyên góp tiền trước khi sự kiện từ thiện bắt đầu.
Phủ định
We had not collectively agreed on the plan before the deadline passed.
Chúng tôi đã không cùng nhau đồng ý về kế hoạch trước khi thời hạn kết thúc.
Nghi vấn
Had they collectively finished the project before the presentation?
Họ đã cùng nhau hoàn thành dự án trước buổi thuyết trình phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)