collectively
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Collectively'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách tập thể, như một nhóm hoặc toàn bộ.
Definition (English Meaning)
As a group or whole.
Ví dụ Thực tế với 'Collectively'
-
"The team worked collectively to achieve the goal."
"Cả đội đã làm việc cùng nhau để đạt được mục tiêu."
-
"The data were analyzed collectively."
"Dữ liệu đã được phân tích chung."
-
"They collectively decided to donate to the charity."
"Họ đã cùng nhau quyết định quyên góp cho tổ chức từ thiện."
Từ loại & Từ liên quan của 'Collectively'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: collectively
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Collectively'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'collectively' nhấn mạnh hành động hoặc trách nhiệm được thực hiện bởi một nhóm người hoặc vật chứ không phải là các cá nhân riêng lẻ. Nó thường được sử dụng để chỉ ra sự hợp tác, thống nhất, hoặc hành động chung. Cần phân biệt với 'individually' (riêng lẻ).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Collectively'
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
After the presentation, the team, collectively, celebrated their success with a dinner.
|
Sau bài thuyết trình, cả đội, cùng nhau, đã ăn mừng thành công bằng một bữa tối. |
| Phủ định |
Despite individual contributions, the project's success wasn't collectively attributed to any single person, and credit was shared.
|
Mặc dù có những đóng góp cá nhân, thành công của dự án không được quy cho bất kỳ một người nào, và công lao được chia sẻ. |
| Nghi vấn |
Considering everyone contributed differently, was the final decision collectively agreed upon, or did some members disagree?
|
Xem xét mọi người đóng góp khác nhau, quyết định cuối cùng có được tất cả đồng ý hay không, hay một số thành viên không đồng ý? |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
They worked collectively to complete the project on time.
|
Họ đã làm việc cùng nhau để hoàn thành dự án đúng thời hạn. |
| Phủ định |
Didn't they decide collectively on the new strategy?
|
Có phải họ đã không cùng nhau quyết định chiến lược mới? |
| Nghi vấn |
Do the members collectively agree with this proposal?
|
Các thành viên có đồng ý với đề xuất này không? |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The team will work collectively to finish the project on time.
|
Cả đội sẽ làm việc cùng nhau để hoàn thành dự án đúng thời hạn. |
| Phủ định |
They are not going to decide collectively on the matter; each member will vote individually.
|
Họ sẽ không quyết định vấn đề này một cách tập thể; mỗi thành viên sẽ bỏ phiếu riêng lẻ. |
| Nghi vấn |
Will the shareholders collectively agree to the merger?
|
Liệu các cổ đông có đồng ý sáp nhập một cách tập thể không? |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
They had collectively decided to donate the money before the charity event started.
|
Họ đã cùng nhau quyết định quyên góp tiền trước khi sự kiện từ thiện bắt đầu. |
| Phủ định |
We had not collectively agreed on the plan before the deadline passed.
|
Chúng tôi đã không cùng nhau đồng ý về kế hoạch trước khi thời hạn kết thúc. |
| Nghi vấn |
Had they collectively finished the project before the presentation?
|
Họ đã cùng nhau hoàn thành dự án trước buổi thuyết trình phải không? |