unitedly
AdverbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unitedly'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách thống nhất; với sự đoàn kết hoặc đồng ý.
Definition (English Meaning)
In a united manner; with unity or agreement.
Ví dụ Thực tế với 'Unitedly'
-
"The team worked unitedly to achieve their goal."
"Cả đội đã làm việc một cách đoàn kết để đạt được mục tiêu của họ."
-
"The countries acted unitedly to address the global crisis."
"Các quốc gia đã hành động một cách thống nhất để giải quyết cuộc khủng hoảng toàn cầu."
-
"The community came together and worked unitedly to rebuild the damaged houses."
"Cộng đồng đã cùng nhau và làm việc một cách đoàn kết để xây dựng lại những ngôi nhà bị hư hại."
Từ loại & Từ liên quan của 'Unitedly'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: unitedly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Unitedly'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'unitedly' nhấn mạnh hành động được thực hiện một cách phối hợp, với sự đồng lòng và mục tiêu chung. Nó thường được dùng để miêu tả các hành động tập thể trong đó các cá nhân hoặc nhóm phối hợp một cách hòa hợp. So với các từ như 'together' (cùng nhau) hay 'jointly' (chung), 'unitedly' mang sắc thái mạnh mẽ hơn về sự đoàn kết và mục đích chung.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Unitedly'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.