(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ colloquial
C1

colloquial

adjective

Nghĩa tiếng Việt

thông tục mộc mạc đời thường
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Colloquial'

Giải nghĩa Tiếng Việt

(về từ ngữ hoặc ngôn ngữ) được sử dụng trong các cuộc trò chuyện thông thường hoặc thân mật; không trang trọng hoặc văn chương.

Definition (English Meaning)

(of words or language) used in ordinary or familiar conversation; not formal or literary.

Ví dụ Thực tế với 'Colloquial'

  • "That's a colloquial expression, not something you'd find in a formal essay."

    "Đó là một cách diễn đạt thông tục, không phải thứ bạn sẽ tìm thấy trong một bài luận trang trọng."

  • "The book is written in a colloquial style, making it easy to read."

    "Cuốn sách được viết theo phong cách thông tục, giúp nó dễ đọc."

  • "His speech was full of colloquial phrases and idioms."

    "Bài phát biểu của anh ấy đầy những cụm từ và thành ngữ thông tục."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Colloquial'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: colloquial
  • Adverb: colloquially
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

informal(không trang trọng)
conversational(thuộc về đàm thoại)
everyday(hàng ngày, thông thường)

Trái nghĩa (Antonyms)

formal(trang trọng)
literary(văn chương)

Từ liên quan (Related Words)

slang(tiếng lóng)
idiom(thành ngữ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'Colloquial'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'colloquial' chỉ ngôn ngữ được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày, thường bao gồm các từ lóng, thành ngữ và cách diễn đạt thân mật. Nó đối lập với ngôn ngữ trang trọng (formal) hoặc văn chương (literary). Cần phân biệt với 'slang', thường mang tính địa phương và tạm thời hơn, và 'informal', mang nghĩa rộng hơn, chỉ phong cách không trang trọng nói chung.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in for

Khi dùng 'in', nó thường đi kèm với cụm 'colloquial in [language]', ví dụ: 'colloquial in Vietnamese'. Khi dùng 'for', nó thường đi kèm với cụm 'colloquial for [something]', ví dụ: 'That's a colloquial term for it'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Colloquial'

Rule: sentence-conditionals-third

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If I had known the interview was so formal, I would have avoided using colloquial language.
Nếu tôi biết cuộc phỏng vấn trang trọng như vậy, tôi đã tránh sử dụng ngôn ngữ thông tục.
Phủ định
If she hadn't studied abroad, she might not have spoken so colloquially with the professor.
Nếu cô ấy không đi du học, có lẽ cô ấy đã không nói chuyện quá suồng sã với giáo sư.
Nghi vấn
Would he have understood the movie better if the subtitles had not been so colloquially translated?
Liệu anh ấy có hiểu bộ phim rõ hơn nếu phụ đề không được dịch quá thông tục không?

Rule: tenses-future-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The students will be using colloquial language in their presentations tomorrow to make them more engaging.
Các sinh viên sẽ sử dụng ngôn ngữ thông tục trong các bài thuyết trình của họ vào ngày mai để làm cho chúng hấp dẫn hơn.
Phủ định
The professor won't be accepting essays that are written colloquially; they need to be formal.
Giáo sư sẽ không chấp nhận các bài luận được viết theo lối văn nói thông tục; chúng cần phải trang trọng.
Nghi vấn
Will you be speaking colloquially during the interview, or will you maintain a more professional tone?
Bạn sẽ nói chuyện theo lối thông tục trong cuộc phỏng vấn hay bạn sẽ duy trì một giọng điệu chuyên nghiệp hơn?

Rule: tenses-future-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time she publishes her novel, she will have deliberately used colloquial language to create authentic dialogues.
Vào thời điểm cô ấy xuất bản tiểu thuyết của mình, cô ấy sẽ cố tình sử dụng ngôn ngữ thông tục để tạo ra những đoạn hội thoại chân thực.
Phủ định
By the time the formal presentation begins, the speaker won't have included any colloquial expressions in his speech.
Vào thời điểm bài thuyết trình chính thức bắt đầu, người nói sẽ không sử dụng bất kỳ cách diễn đạt thông tục nào trong bài phát biểu của mình.
Nghi vấn
Will the students have analyzed the play's colloquialisms by the end of the semester?
Liệu các sinh viên đã phân tích các lối nói thông tục trong vở kịch vào cuối học kỳ chưa?

Rule: tenses-future-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time she publishes her novel, she will have been using colloquial language to depict the everyday lives of her characters for over five years.
Vào thời điểm cô ấy xuất bản cuốn tiểu thuyết của mình, cô ấy sẽ đã sử dụng ngôn ngữ đời thường để miêu tả cuộc sống hàng ngày của các nhân vật của mình trong hơn năm năm.
Phủ định
They won't have been speaking so colloquially at the formal conference; they've been practicing using more academic language.
Họ sẽ không sử dụng ngôn ngữ đời thường như vậy tại hội nghị trang trọng; họ đã luyện tập sử dụng ngôn ngữ học thuật hơn.
Nghi vấn
Will you have been writing colloquially in your blog for ten years by the end of next month?
Liệu bạn sẽ đã viết theo lối văn đời thường trên blog của bạn được mười năm vào cuối tháng tới chứ?

Rule: tenses-present-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The students have colloquially used slang terms in their essays.
Các sinh viên đã sử dụng các thuật ngữ lóng một cách thông tục trong bài luận của họ.
Phủ định
The professor has not considered such colloquial language acceptable in formal writing.
Giáo sư đã không coi ngôn ngữ thông tục như vậy là chấp nhận được trong văn viết trang trọng.
Nghi vấn
Has the author ever used colloquial expressions to make the dialogue more realistic?
Tác giả đã bao giờ sử dụng các cách diễn đạt thông tục để làm cho cuộc đối thoại trở nên chân thực hơn chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)