(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ literary
C1

literary

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

văn học thuộc văn học văn chương có tính văn học
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Literary'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Liên quan đến việc viết, nghiên cứu hoặc nội dung của văn học, đặc biệt là chất lượng cao nhất.

Definition (English Meaning)

Concerning the writing, study, or content of literature, especially of the highest quality.

Ví dụ Thực tế với 'Literary'

  • "Her literary achievements are remarkable for such a young writer."

    "Những thành tựu văn học của cô ấy thật đáng chú ý đối với một nhà văn trẻ như vậy."

  • "The literary world mourned the death of the renowned author."

    "Giới văn học thương tiếc sự ra đi của tác giả nổi tiếng."

  • "She has a strong interest in literary criticism."

    "Cô ấy có một sự quan tâm lớn đến phê bình văn học."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Literary'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: literary
  • Adverb: literarily
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

artistic(mang tính nghệ thuật)
cultured(có văn hóa)
erudite(uyên bác)

Trái nghĩa (Antonyms)

illiterate(mù chữ)
unliterary(không thuộc văn học)

Từ liên quan (Related Words)

literature(văn học)
novel(tiểu thuyết)
poetry(thơ ca)
prose(văn xuôi)

Lĩnh vực (Subject Area)

Văn học

Ghi chú Cách dùng 'Literary'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'literary' thường dùng để chỉ những tác phẩm có giá trị nghệ thuật cao, được đánh giá cao về mặt ngôn ngữ, phong cách, và ý nghĩa. Nó nhấn mạnh tính nghệ thuật, sáng tạo và sâu sắc của văn bản, phân biệt với các loại văn bản thông thường hoặc mang tính thông tin đơn thuần. Nó khác với 'literal' (nghĩa đen) và 'literate' (biết chữ).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Literary'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)