colorant
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Colorant'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một chất được sử dụng để tạo màu cho vật gì đó.
Definition (English Meaning)
A substance used to impart color to something.
Ví dụ Thực tế với 'Colorant'
-
"This colorant is added to the plastic during manufacturing to give it a vibrant blue hue."
"Chất tạo màu này được thêm vào nhựa trong quá trình sản xuất để tạo cho nó một màu xanh lam rực rỡ."
-
"The food industry uses various natural colorants to make products more appealing."
"Ngành công nghiệp thực phẩm sử dụng nhiều chất tạo màu tự nhiên khác nhau để làm cho sản phẩm hấp dẫn hơn."
-
"Synthetic colorants are often brighter and more stable than natural ones."
"Chất tạo màu tổng hợp thường sáng hơn và ổn định hơn so với chất tạo màu tự nhiên."
Từ loại & Từ liên quan của 'Colorant'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: colorant
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Colorant'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Colorant là một thuật ngữ chung bao gồm cả thuốc nhuộm (dye) và chất màu (pigment). Sự khác biệt chính nằm ở độ hòa tan: thuốc nhuộm hòa tan trong môi trường sử dụng, trong khi chất màu không hòa tan và được phân tán dưới dạng các hạt nhỏ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng 'for', ta chỉ mục đích sử dụng của colorant. Ví dụ: 'This colorant is used for textiles.' (Chất tạo màu này được dùng cho vải).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Colorant'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.