(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ colorant
C1

colorant

noun

Nghĩa tiếng Việt

chất tạo màu màu nhuộm phẩm màu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Colorant'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một chất được sử dụng để tạo màu cho vật gì đó.

Definition (English Meaning)

A substance used to impart color to something.

Ví dụ Thực tế với 'Colorant'

  • "This colorant is added to the plastic during manufacturing to give it a vibrant blue hue."

    "Chất tạo màu này được thêm vào nhựa trong quá trình sản xuất để tạo cho nó một màu xanh lam rực rỡ."

  • "The food industry uses various natural colorants to make products more appealing."

    "Ngành công nghiệp thực phẩm sử dụng nhiều chất tạo màu tự nhiên khác nhau để làm cho sản phẩm hấp dẫn hơn."

  • "Synthetic colorants are often brighter and more stable than natural ones."

    "Chất tạo màu tổng hợp thường sáng hơn và ổn định hơn so với chất tạo màu tự nhiên."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Colorant'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: colorant
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

dye(thuốc nhuộm)
pigment(chất màu)
coloring agent(chất tạo màu)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

hue(màu sắc)
shade(sắc thái)
tint(màu nhạt)

Lĩnh vực (Subject Area)

Hóa học Công nghiệp

Ghi chú Cách dùng 'Colorant'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Colorant là một thuật ngữ chung bao gồm cả thuốc nhuộm (dye) và chất màu (pigment). Sự khác biệt chính nằm ở độ hòa tan: thuốc nhuộm hòa tan trong môi trường sử dụng, trong khi chất màu không hòa tan và được phân tán dưới dạng các hạt nhỏ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for

Khi sử dụng 'for', ta chỉ mục đích sử dụng của colorant. Ví dụ: 'This colorant is used for textiles.' (Chất tạo màu này được dùng cho vải).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Colorant'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)