impart
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Impart'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Truyền đạt, phổ biến thông tin, ý tưởng, cảm xúc, hoặc phẩm chất cho ai đó.
Definition (English Meaning)
To make information, ideas, etc. known to someone
Ví dụ Thực tế với 'Impart'
-
"She imparted her knowledge to her students."
"Cô ấy đã truyền đạt kiến thức của mình cho các học sinh."
-
"His words imparted a sense of hope."
"Lời nói của anh ấy đã truyền một cảm giác hy vọng."
-
"The experience imparted valuable lessons."
"Kinh nghiệm này đã mang lại những bài học quý giá."
Từ loại & Từ liên quan của 'Impart'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: impart
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Impart'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'impart' thường mang sắc thái trang trọng hơn so với 'give' hay 'tell'. Nó nhấn mạnh quá trình chia sẻ kiến thức, kỹ năng, hoặc phẩm chất một cách có chủ ý và có mục đích. Nó thường liên quan đến việc truyền đạt những điều trừu tượng và có giá trị.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **impart something to someone:** Truyền đạt cái gì đó cho ai đó. Ví dụ: 'The teacher imparted her knowledge to the students.'
* **impart something with something:** Truyền tải điều gì bằng cách sử dụng điều gì khác. Ví dụ: 'He imparted his views with great passion.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Impart'
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The teacher imparts knowledge to her students.
|
Giáo viên truyền đạt kiến thức cho học sinh của mình. |
| Phủ định |
He did not impart his secrets to anyone.
|
Anh ấy đã không tiết lộ bí mật của mình cho bất kỳ ai. |
| Nghi vấn |
Did she impart any wisdom during the lecture?
|
Cô ấy có truyền đạt bất kỳ sự thông thái nào trong bài giảng không? |
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She can impart her knowledge effectively, can't she?
|
Cô ấy có thể truyền đạt kiến thức của mình một cách hiệu quả, phải không? |
| Phủ định |
They don't impart enough information in the training, do they?
|
Họ không cung cấp đủ thông tin trong quá trình đào tạo, phải không? |
| Nghi vấn |
You won't impart the secret, will you?
|
Bạn sẽ không tiết lộ bí mật, phải không? |
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The professor is going to impart his knowledge to the students.
|
Giáo sư sẽ truyền đạt kiến thức của mình cho sinh viên. |
| Phủ định |
She is not going to impart any personal information during the interview.
|
Cô ấy sẽ không cung cấp bất kỳ thông tin cá nhân nào trong cuộc phỏng vấn. |
| Nghi vấn |
Are they going to impart new skills to the workforce?
|
Họ có định truyền đạt các kỹ năng mới cho lực lượng lao động không? |
Rule: tenses-past-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The professor was imparting his vast knowledge to the eager students.
|
Giáo sư đang truyền đạt kiến thức uyên bác của mình cho những sinh viên khao khát. |
| Phủ định |
She wasn't imparting any confidential information during the meeting.
|
Cô ấy đã không truyền đạt bất kỳ thông tin bí mật nào trong cuộc họp. |
| Nghi vấn |
Were they imparting crucial instructions when the fire alarm went off?
|
Có phải họ đang truyền đạt những hướng dẫn quan trọng khi chuông báo cháy reo không? |
Rule: tenses-present-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The professor has been imparting his knowledge to students for over a decade.
|
Giáo sư đã truyền đạt kiến thức của mình cho sinh viên trong hơn một thập kỷ qua. |
| Phủ định |
She hasn't been imparting any new information during the meeting.
|
Cô ấy đã không truyền đạt bất kỳ thông tin mới nào trong cuộc họp. |
| Nghi vấn |
Has the organization been imparting essential skills to the unemployed?
|
Tổ chức có đang truyền đạt các kỹ năng thiết yếu cho người thất nghiệp không? |