colossal
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Colossal'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Cực kỳ lớn hoặc vĩ đại.
Definition (English Meaning)
Extremely large or great.
Ví dụ Thực tế với 'Colossal'
-
"The colossal statue dominated the city skyline."
"Bức tượng khổng lồ thống trị đường chân trời của thành phố."
-
"The project was a colossal failure."
"Dự án là một thất bại thảm hại."
-
"They faced a colossal challenge."
"Họ đối mặt với một thách thức to lớn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Colossal'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: colossal
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Colossal'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'colossal' thường được dùng để nhấn mạnh kích thước khổng lồ, vượt xa mức bình thường. Nó có sắc thái mạnh hơn các từ như 'large', 'huge' hoặc 'immense'. Thường dùng để mô tả các vật thể vật lý có kích thước phi thường, nhưng cũng có thể được sử dụng một cách ẩn dụ để mô tả những thứ trừu tượng như sai lầm hoặc thành công.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Colossal'
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The colossal statue dominated the city skyline.
|
Bức tượng khổng lồ thống trị đường chân trời của thành phố. |
| Phủ định |
The project was not colossal in scale, but it was still significant.
|
Dự án không có quy mô khổng lồ, nhưng nó vẫn rất quan trọng. |
| Nghi vấn |
Was the earthquake's impact as colossal as the news reported?
|
Tác động của trận động đất có khổng lồ như báo chí đưa tin không? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The movie set was colossal; it filled the entire soundstage.
|
Bối cảnh phim rất đồ sộ; nó lấp đầy toàn bộ sân khấu. |
| Phủ định |
The construction project wasn't colossal at all; it was surprisingly small.
|
Dự án xây dựng hoàn toàn không đồ sộ; nó nhỏ đáng ngạc nhiên. |
| Nghi vấn |
Was the earthquake damage colossal, or was it mainly superficial?
|
Thiệt hại do trận động đất có lớn không, hay chủ yếu là bề ngoài? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The museum's colossal statue attracts many tourists.
|
Bức tượng khổng lồ của bảo tàng thu hút rất nhiều khách du lịch. |
| Phủ định |
This problem isn't colossal, so we don't need to worry too much.
|
Vấn đề này không phải là quá lớn, vì vậy chúng ta không cần phải lo lắng quá nhiều. |
| Nghi vấn |
Is that building's size colossal in comparison to others?
|
Kích thước của tòa nhà đó có khổng lồ so với những tòa nhà khác không? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish the colossal building hadn't been built so close to my house.
|
Tôi ước tòa nhà đồ sộ đó đã không được xây dựng quá gần nhà tôi. |
| Phủ định |
If only the project hadn't been so colossal; we wouldn't have run out of funding.
|
Giá mà dự án không quá đồ sộ; chúng ta đã không hết tiền tài trợ. |
| Nghi vấn |
I wish I could understand why they thought building such a colossal statue was a good idea.
|
Tôi ước tôi có thể hiểu tại sao họ nghĩ việc xây dựng một bức tượng đồ sộ như vậy lại là một ý tưởng hay. |