(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ colossal
C1

colossal

adjective

Nghĩa tiếng Việt

khổng lồ vĩ đại đồ sộ thảm hại (khi dùng ẩn dụ)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Colossal'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Cực kỳ lớn hoặc vĩ đại.

Definition (English Meaning)

Extremely large or great.

Ví dụ Thực tế với 'Colossal'

  • "The colossal statue dominated the city skyline."

    "Bức tượng khổng lồ thống trị đường chân trời của thành phố."

  • "The project was a colossal failure."

    "Dự án là một thất bại thảm hại."

  • "They faced a colossal challenge."

    "Họ đối mặt với một thách thức to lớn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Colossal'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: colossal
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

immense(bao la, rộng lớn)
gigantic(khổng lồ, phi thường)
enormous(to lớn, đồ sộ)
huge(lớn, to)

Trái nghĩa (Antonyms)

tiny(nhỏ bé)
small(nhỏ)
minute(cực nhỏ)

Từ liên quan (Related Words)

mammoth(khổng lồ, đồ sộ (như voi ma mút))
monumental(vĩ đại, đồ sộ (như tượng đài))

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Colossal'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'colossal' thường được dùng để nhấn mạnh kích thước khổng lồ, vượt xa mức bình thường. Nó có sắc thái mạnh hơn các từ như 'large', 'huge' hoặc 'immense'. Thường dùng để mô tả các vật thể vật lý có kích thước phi thường, nhưng cũng có thể được sử dụng một cách ẩn dụ để mô tả những thứ trừu tượng như sai lầm hoặc thành công.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Colossal'

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The colossal statue dominated the city skyline.
Bức tượng khổng lồ thống trị đường chân trời của thành phố.
Phủ định
The project was not colossal in scale, but it was still significant.
Dự án không có quy mô khổng lồ, nhưng nó vẫn rất quan trọng.
Nghi vấn
Was the earthquake's impact as colossal as the news reported?
Tác động của trận động đất có khổng lồ như báo chí đưa tin không?

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The movie set was colossal; it filled the entire soundstage.
Bối cảnh phim rất đồ sộ; nó lấp đầy toàn bộ sân khấu.
Phủ định
The construction project wasn't colossal at all; it was surprisingly small.
Dự án xây dựng hoàn toàn không đồ sộ; nó nhỏ đáng ngạc nhiên.
Nghi vấn
Was the earthquake damage colossal, or was it mainly superficial?
Thiệt hại do trận động đất có lớn không, hay chủ yếu là bề ngoài?

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The museum's colossal statue attracts many tourists.
Bức tượng khổng lồ của bảo tàng thu hút rất nhiều khách du lịch.
Phủ định
This problem isn't colossal, so we don't need to worry too much.
Vấn đề này không phải là quá lớn, vì vậy chúng ta không cần phải lo lắng quá nhiều.
Nghi vấn
Is that building's size colossal in comparison to others?
Kích thước của tòa nhà đó có khổng lồ so với những tòa nhà khác không?

Rule: usage-wish-if-only

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I wish the colossal building hadn't been built so close to my house.
Tôi ước tòa nhà đồ sộ đó đã không được xây dựng quá gần nhà tôi.
Phủ định
If only the project hadn't been so colossal; we wouldn't have run out of funding.
Giá mà dự án không quá đồ sộ; chúng ta đã không hết tiền tài trợ.
Nghi vấn
I wish I could understand why they thought building such a colossal statue was a good idea.
Tôi ước tôi có thể hiểu tại sao họ nghĩ việc xây dựng một bức tượng đồ sộ như vậy lại là một ý tưởng hay.
(Vị trí vocab_tab4_inline)