monumental
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Monumental'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có tầm quan trọng, quy mô hoặc kích thước lớn lao.
Definition (English Meaning)
Great in importance, extent, or size.
Ví dụ Thực tế với 'Monumental'
-
"Building the pyramids was a monumental task."
"Xây dựng các kim tự tháp là một nhiệm vụ vĩ đại."
-
"The success of the project was a monumental achievement for the team."
"Sự thành công của dự án là một thành tựu to lớn đối với cả đội."
-
"The construction of the Great Wall was a monumental undertaking."
"Việc xây dựng Vạn Lý Trường Thành là một công trình đồ sộ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Monumental'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Monumental'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'monumental' thường được dùng để chỉ những thứ mang tính biểu tượng, có ý nghĩa lịch sử hoặc văn hóa lớn. Nó gợi ý về sự vĩnh cửu và tầm ảnh hưởng sâu rộng. Khác với 'big' hay 'large' chỉ kích thước thông thường, 'monumental' nhấn mạnh tính chất phi thường và đáng nhớ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Monumental in' thường được sử dụng để chỉ đặc điểm hoặc khía cạnh mà điều gì đó mang tính 'monumental' (ví dụ: monumental in scope). 'Monumental to' ít phổ biến hơn, nhưng có thể dùng để chỉ tầm quan trọng đối với ai đó hoặc điều gì đó (ví dụ: monumental to the nation's history).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Monumental'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.