(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ monumental
C1

monumental

adjective

Nghĩa tiếng Việt

vĩ đại to lớn đồ sộ mang tính lịch sử quan trọng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Monumental'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Có tầm quan trọng, quy mô hoặc kích thước lớn lao.

Definition (English Meaning)

Great in importance, extent, or size.

Ví dụ Thực tế với 'Monumental'

  • "Building the pyramids was a monumental task."

    "Xây dựng các kim tự tháp là một nhiệm vụ vĩ đại."

  • "The success of the project was a monumental achievement for the team."

    "Sự thành công của dự án là một thành tựu to lớn đối với cả đội."

  • "The construction of the Great Wall was a monumental undertaking."

    "Việc xây dựng Vạn Lý Trường Thành là một công trình đồ sộ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Monumental'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

colossal(khổng lồ, vĩ đại)
massive(to lớn, đồ sộ)
huge(rộng lớn, khổng lồ)
significant(quan trọng, ý nghĩa)

Trái nghĩa (Antonyms)

insignificant(không đáng kể, tầm thường)
trivial(nhỏ nhặt, không quan trọng)

Từ liên quan (Related Words)

statue(tượng đài)
legacy(di sản)
achievement(thành tựu)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Lịch sử Nghệ thuật

Ghi chú Cách dùng 'Monumental'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'monumental' thường được dùng để chỉ những thứ mang tính biểu tượng, có ý nghĩa lịch sử hoặc văn hóa lớn. Nó gợi ý về sự vĩnh cửu và tầm ảnh hưởng sâu rộng. Khác với 'big' hay 'large' chỉ kích thước thông thường, 'monumental' nhấn mạnh tính chất phi thường và đáng nhớ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in to

'Monumental in' thường được sử dụng để chỉ đặc điểm hoặc khía cạnh mà điều gì đó mang tính 'monumental' (ví dụ: monumental in scope). 'Monumental to' ít phổ biến hơn, nhưng có thể dùng để chỉ tầm quan trọng đối với ai đó hoặc điều gì đó (ví dụ: monumental to the nation's history).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Monumental'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)