(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ combat sports
B2

combat sports

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

các môn thể thao đối kháng các môn võ thuật
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Combat sports'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Các môn thể thao liên quan đến chiến đấu hoặc thi đấu thể chất giữa hai hoặc nhiều đối thủ.

Definition (English Meaning)

Sports that involve fighting or physical contests between two or more competitors.

Ví dụ Thực tế với 'Combat sports'

  • "Boxing and mixed martial arts are popular examples of combat sports."

    "Quyền anh và võ thuật tổng hợp là những ví dụ phổ biến về các môn thể thao đối kháng."

  • "She is a skilled athlete in several combat sports."

    "Cô ấy là một vận động viên tài năng trong nhiều môn thể thao đối kháng."

  • "Participation in combat sports requires a high level of physical fitness."

    "Tham gia vào các môn thể thao đối kháng đòi hỏi mức độ thể chất cao."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Combat sports'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: combat sports
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

fighting sports(các môn thể thao chiến đấu)
martial arts(võ thuật)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

boxing(quyền anh)
wrestling(đấu vật)
karate(karate)
judo(judo)
mixed martial arts (MMA)(võ thuật tổng hợp (MMA))

Lĩnh vực (Subject Area)

Thể thao

Ghi chú Cách dùng 'Combat sports'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'combat sports' bao gồm nhiều loại hình thi đấu khác nhau, từ các môn võ thuật truyền thống đến các môn thể thao đối kháng hiện đại. Điểm chung của chúng là sự đối đầu trực tiếp về thể chất giữa các vận động viên. Cần phân biệt với 'contact sports' (thể thao va chạm), bao gồm các môn mà va chạm là một phần của trò chơi, nhưng không nhất thiết là mục tiêu chính (ví dụ: bóng đá, bóng bầu dục).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

'In' được dùng để chỉ sự tham gia vào một môn combat sport cụ thể (ví dụ: 'He is skilled in combat sports'). 'Of' được dùng để chỉ bản chất hoặc đặc điểm của môn combat sport (ví dụ: 'The nature of combat sports is competitive').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Combat sports'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)