(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ combatant
C1

combatant

Noun

Nghĩa tiếng Việt

chiến binh người tham chiến bên tham chiến
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Combatant'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một người hoặc một nhóm người chiến đấu, đặc biệt là trong một cuộc chiến.

Definition (English Meaning)

A person or group that fights, especially during a war.

Ví dụ Thực tế với 'Combatant'

  • "The captured combatants were treated according to international law."

    "Các chiến binh bị bắt giữ đã được đối xử theo luật pháp quốc tế."

  • "The combatants laid down their arms after the ceasefire agreement."

    "Các chiến binh đã hạ vũ khí sau thỏa thuận ngừng bắn."

  • "Both sides of the conflict accused the other of targeting non-combatants."

    "Cả hai bên của cuộc xung đột đều cáo buộc bên kia nhắm mục tiêu vào những người không tham chiến."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Combatant'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: combatant
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

fighter(người chiến đấu)
warrior(chiến binh)
belligerent(bên tham chiến, hiếu chiến (có thể dùng như tính từ))

Trái nghĩa (Antonyms)

noncombatant(người không tham chiến)
civilian(dân thường)
peacemaker(người kiến tạo hòa bình)

Từ liên quan (Related Words)

arms(vũ khí)
battle(trận chiến)
conflict(xung đột)

Lĩnh vực (Subject Area)

Quân sự Chính trị

Ghi chú Cách dùng 'Combatant'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'combatant' thường được sử dụng để chỉ những người tham gia trực tiếp vào chiến đấu, có thể là binh lính, du kích, hoặc thậm chí là dân thường vũ trang. Nó nhấn mạnh vai trò chiến đấu của người đó. Khác với 'soldier' (người lính) có thể chỉ người thuộc quân đội nhưng không nhất thiết tham gia chiến đấu trực tiếp, 'combatant' luôn hàm ý sự tham gia vào xung đột vũ trang.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

as among between

Các giới từ 'as', 'among', 'between' thường được sử dụng để chỉ vai trò của 'combatant' trong một ngữ cảnh cụ thể.
- 'as': He served *as* a combatant in the war. (Anh ta phục vụ như một chiến binh trong cuộc chiến).
- 'among': The combatants *among* the rebels were highly motivated. (Các chiến binh trong số những người nổi dậy có động lực rất cao).
- 'between': Tensions *between* the combatants remain high. (Căng thẳng giữa các bên tham chiến vẫn còn cao).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Combatant'

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He is a combatant, isn't he?
Anh ấy là một chiến binh, đúng không?
Phủ định
She isn't a combatant, is she?
Cô ấy không phải là một chiến binh, phải không?
Nghi vấn
Combatants are ready, aren't they?
Các chiến binh đã sẵn sàng, đúng không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)