belligerent
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Belligerent'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hiếu chiến, hung hăng; thể hiện sự sẵn sàng chiến đấu.
Definition (English Meaning)
Hostile and aggressive; showing a readiness to fight.
Ví dụ Thực tế với 'Belligerent'
-
"He was drunk and belligerent."
"Anh ta say rượu và trở nên hung hăng."
-
"His belligerent attitude alienated many of his colleagues."
"Thái độ hiếu chiến của anh ấy đã khiến nhiều đồng nghiệp xa lánh."
-
"Both belligerent nations agreed to a ceasefire."
"Cả hai quốc gia tham chiến đã đồng ý ngừng bắn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Belligerent'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: belligerence
- Adjective: belligerent
- Adverb: belligerently
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Belligerent'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'belligerent' thường được sử dụng để mô tả thái độ hoặc hành vi của một người hoặc một quốc gia. Nó mang ý nghĩa tiêu cực, ám chỉ sự thù địch và sẵn sàng sử dụng vũ lực. Khác với 'aggressive' (hung hăng), 'belligerent' nhấn mạnh hơn vào sự sẵn sàng tham gia vào một cuộc chiến hoặc xung đột.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Belligerent towards: thể hiện sự hiếu chiến, hung hăng đối với ai hoặc điều gì. Belligerent with: Hiếu chiến, hung hăng trong mối quan hệ với ai hoặc điều gì.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Belligerent'
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
His belligerent attitude made it difficult to negotiate a peaceful resolution.
|
Thái độ hiếu chiến của anh ấy khiến việc đàm phán một giải pháp hòa bình trở nên khó khăn. |
| Phủ định |
She is not belligerent, but she stands up for what she believes in.
|
Cô ấy không hiếu chiến, nhưng cô ấy bảo vệ những gì cô ấy tin tưởng. |
| Nghi vấn |
Is his belligerence a strategy to intimidate others, or is it genuine?
|
Sự hiếu chiến của anh ta là một chiến lược để đe dọa người khác, hay là thật? |
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The belligerent customer yelled at the cashier.
|
Người khách hàng hung hăng đã hét vào mặt thu ngân. |
| Phủ định |
She did not respond belligerently to the insult.
|
Cô ấy đã không phản ứng một cách hiếu chiến với lời lăng mạ. |
| Nghi vấn |
Did his belligerence surprise you?
|
Sự hiếu chiến của anh ta có làm bạn ngạc nhiên không? |
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If he weren't so belligerent, he might actually make some friends.
|
Nếu anh ấy không quá hiếu chiến, anh ấy có lẽ đã có vài người bạn rồi. |
| Phủ định |
If she didn't act with such belligerence, people wouldn't avoid her.
|
Nếu cô ấy không hành động với sự hiếu chiến như vậy, mọi người đã không tránh mặt cô ấy. |
| Nghi vấn |
Would the negotiations proceed more smoothly if he weren't so belligerently stubborn?
|
Liệu các cuộc đàm phán có tiến triển suôn sẻ hơn nếu anh ta không ngoan cố một cách hiếu chiến như vậy không? |
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
His belligerent attitude often causes problems in meetings.
|
Thái độ hiếu chiến của anh ấy thường gây ra vấn đề trong các cuộc họp. |
| Phủ định |
She is not belligerent, but she is assertive.
|
Cô ấy không hiếu chiến, nhưng cô ấy quyết đoán. |
| Nghi vấn |
Is his belligerence a result of stress?
|
Sự hiếu chiến của anh ấy có phải là kết quả của căng thẳng không? |
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He is belligerent, isn't he?
|
Anh ta hiếu chiến, phải không? |
| Phủ định |
She wasn't acting belligerently, was she?
|
Cô ấy không hành động một cách hiếu chiến, phải không? |
| Nghi vấn |
Belligerence isn't a good trait, is it?
|
Hiếu chiến không phải là một tính tốt, phải không? |
Rule: tenses-present-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He has been acting belligerently since he found out about the changes.
|
Anh ấy đã hành động một cách hung hăng kể từ khi biết về những thay đổi. |
| Phủ định |
They haven't been exhibiting such belligerence until recently.
|
Gần đây họ đã không thể hiện sự hiếu chiến như vậy. |
| Nghi vấn |
Has she been feeling belligerent towards her colleagues this week?
|
Cô ấy có cảm thấy hiếu chiến với đồng nghiệp của mình trong tuần này không? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He is belligerent when he doesn't get his way.
|
Anh ta trở nên hiếu chiến khi không đạt được điều mình muốn. |
| Phủ định |
She does not show belligerence towards her colleagues.
|
Cô ấy không thể hiện sự hiếu chiến đối với đồng nghiệp của mình. |
| Nghi vấn |
Does he act belligerently when he is tired?
|
Anh ta có hành động hung hăng khi mệt mỏi không? |
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The belligerent man's behavior was shocking.
|
Hành vi của người đàn ông hiếu chiến thật đáng kinh ngạc. |
| Phủ định |
The belligerent nations' disagreement isn't surprising, given their history.
|
Sự bất đồng của các quốc gia hiếu chiến không có gì đáng ngạc nhiên, xét đến lịch sử của họ. |
| Nghi vấn |
Is that belligerent child's toy the cause of the fight?
|
Có phải món đồ chơi của đứa trẻ hiếu chiến đó là nguyên nhân của cuộc chiến? |