combating
Động từ (Verb)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Combating'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đấu tranh hoặc tích cực chống lại điều gì đó.
Definition (English Meaning)
Fighting or actively opposing something.
Ví dụ Thực tế với 'Combating'
-
"The government is combating climate change with stricter environmental regulations."
"Chính phủ đang chống lại biến đổi khí hậu bằng các quy định môi trường nghiêm ngặt hơn."
-
"We are actively combating the spread of misinformation online."
"Chúng tôi đang tích cực chống lại sự lan truyền thông tin sai lệch trên mạng."
-
"The organization is committed to combating poverty in developing countries."
"Tổ chức cam kết chống lại nghèo đói ở các nước đang phát triển."
Từ loại & Từ liên quan của 'Combating'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: combat
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Combating'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
"Combating" là dạng V-ing của động từ "combat," thường được sử dụng trong thì tiếp diễn hoặc như một danh động từ (gerund). Nó nhấn mạnh hành động đang diễn ra của việc chống lại một vấn đề hoặc kẻ thù. Khác với "fighting" (chiến đấu) có thể mang nghĩa rộng hơn, "combating" thường chỉ sự đối phó chủ động và có kế hoạch để giảm thiểu hoặc loại bỏ một mối đe dọa.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"Combating against": Diễn tả hành động chống lại một lực lượng, vấn đề hoặc đối tượng cụ thể. Ví dụ, "combating against poverty" (chống lại nghèo đói). "Combating with": Thường được sử dụng khi nói về việc sử dụng một phương pháp hoặc công cụ nào đó để chống lại một vấn đề. Ví dụ, "combating with new technologies" (chống lại bằng công nghệ mới).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Combating'
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the government had acted sooner to combat the spread of misinformation, the election outcome might have been different.
|
Nếu chính phủ hành động sớm hơn để chống lại sự lan truyền của thông tin sai lệch, kết quả bầu cử có lẽ đã khác. |
| Phủ định |
If the soldiers had not combatted the enemy so bravely, the city would have fallen.
|
Nếu những người lính không chiến đấu dũng cảm chống lại kẻ thù, thành phố đã thất thủ. |
| Nghi vấn |
Would the international community have been able to prevent the conflict if they had combatted the early signs of aggression more effectively?
|
Liệu cộng đồng quốc tế có thể ngăn chặn được xung đột nếu họ đã chống lại những dấu hiệu ban đầu của sự xâm lược một cách hiệu quả hơn không? |
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The government used to combat corruption more aggressively in the past.
|
Chính phủ đã từng chống lại tham nhũng quyết liệt hơn trong quá khứ. |
| Phủ định |
They didn't use to combat air pollution effectively due to a lack of resources.
|
Họ đã không từng chống lại ô nhiễm không khí hiệu quả do thiếu nguồn lực. |
| Nghi vấn |
Did the army use to combat the enemy with outdated equipment?
|
Quân đội đã từng chiến đấu với kẻ thù bằng thiết bị lạc hậu phải không? |