(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ warfare
C1

warfare

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

chiến tranh hoạt động chiến tranh xung đột vũ trang
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Warfare'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành động tham gia hoặc các hoạt động liên quan đến chiến tranh hoặc xung đột.

Definition (English Meaning)

engagement in or the activities involved in war or conflict.

Ví dụ Thực tế với 'Warfare'

  • "Cyber warfare is a growing threat to national security."

    "Chiến tranh mạng là một mối đe dọa ngày càng tăng đối với an ninh quốc gia."

  • "The country is engaged in economic warfare with its neighbors."

    "Đất nước này đang tham gia vào cuộc chiến tranh kinh tế với các nước láng giềng."

  • "Psychological warfare was used to demoralize the enemy troops."

    "Chiến tranh tâm lý đã được sử dụng để làm suy yếu tinh thần quân địch."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Warfare'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: warfare
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

hostilities(hành động thù địch)
combat(chiến đấu)
fighting(giao tranh)

Trái nghĩa (Antonyms)

peace(hòa bình)

Từ liên quan (Related Words)

strategy(chiến lược)
tactics(chiến thuật)
weaponry(vũ khí)
military(quân sự)

Lĩnh vực (Subject Area)

Quân sự Lịch sử Chính trị

Ghi chú Cách dùng 'Warfare'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'warfare' thường được sử dụng để mô tả các phương pháp, chiến thuật và công nghệ được sử dụng trong chiến tranh. Nó có thể bao gồm chiến tranh truyền thống, chiến tranh du kích, chiến tranh mạng, và các hình thức xung đột khác. Nó nhấn mạnh tính chất có tổ chức và đôi khi là sự tàn khốc của các hoạt động quân sự. So với từ 'war' (chiến tranh), 'warfare' tập trung nhiều hơn vào cách thức tiến hành chiến tranh.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

‘in warfare’ (trong chiến tranh) chỉ ra bối cảnh, môi trường nơi các hành động chiến đấu diễn ra. Ví dụ: 'New technologies are transforming tactics in modern warfare.' ('Các công nghệ mới đang thay đổi chiến thuật trong chiến tranh hiện đại.')
‘of warfare’ (của chiến tranh) chỉ ra thuộc tính, khía cạnh hoặc đặc điểm liên quan đến chiến tranh. Ví dụ: 'The brutality of warfare is often underestimated.' ('Sự tàn bạo của chiến tranh thường bị đánh giá thấp.')

Ngữ pháp ứng dụng với 'Warfare'

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If countries prioritized diplomacy over warfare, the world would be a much safer place.
Nếu các quốc gia ưu tiên ngoại giao hơn chiến tranh, thế giới sẽ là một nơi an toàn hơn nhiều.
Phủ định
If nations didn't constantly engage in warfare, they wouldn't deplete their resources so quickly.
Nếu các quốc gia không liên tục tham gia vào chiến tranh, họ sẽ không làm cạn kiệt tài nguyên của mình nhanh như vậy.
Nghi vấn
Would there be more innovation if governments invested less in warfare and more in research?
Liệu có nhiều đổi mới hơn nếu chính phủ đầu tư ít hơn vào chiến tranh và nhiều hơn vào nghiên cứu không?

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If nations engage in constant warfare, their economies often suffer.
Nếu các quốc gia tham gia vào chiến tranh liên tục, nền kinh tế của họ thường bị ảnh hưởng.
Phủ định
If a society prioritizes diplomacy, warfare doesn't usually escalate.
Nếu một xã hội ưu tiên ngoại giao, chiến tranh thường không leo thang.
Nghi vấn
If countries resolve disputes peacefully, does warfare become less common?
Nếu các quốc gia giải quyết tranh chấp một cách hòa bình, chiến tranh có trở nên ít phổ biến hơn không?

Rule: sentence-passive-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The old strategies of warfare are being studied by military historians.
Các chiến lược chiến tranh cũ đang được nghiên cứu bởi các nhà sử học quân sự.
Phủ định
Modern warfare will not be defined solely by large-scale battles.
Chiến tranh hiện đại sẽ không chỉ được định nghĩa bằng các trận chiến quy mô lớn.
Nghi vấn
Can cyber warfare be prevented by international agreements?
Liệu chiến tranh mạng có thể được ngăn chặn bởi các thỏa thuận quốc tế không?

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The historian said that ancient civilizations had relied heavily on primitive forms of warfare.
Nhà sử học nói rằng các nền văn minh cổ đại đã dựa rất nhiều vào các hình thức chiến tranh sơ khai.
Phủ định
The general told us that modern warfare did not always involve direct combat.
Vị tướng nói với chúng tôi rằng chiến tranh hiện đại không phải lúc nào cũng liên quan đến giao tranh trực tiếp.
Nghi vấn
The journalist asked if cyber warfare was becoming a major threat to national security.
Nhà báo hỏi liệu chiến tranh mạng có đang trở thành một mối đe dọa lớn đối với an ninh quốc gia hay không.

Rule: usage-used-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The tribes used to engage in constant warfare for territory.
Các bộ tộc đã từng tham gia vào các cuộc chiến tranh liên tục để tranh giành lãnh thổ.
Phủ định
They didn't use to understand the complexities of modern warfare.
Họ đã từng không hiểu sự phức tạp của chiến tranh hiện đại.
Nghi vấn
Did they use to consider psychological warfare a valid tactic?
Họ đã từng coi chiến tranh tâm lý là một chiến thuật hợp lệ phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)