(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ combustor
C1

combustor

noun

Nghĩa tiếng Việt

buồng đốt lò đốt
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Combustor'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Buồng đốt, bộ phận của tuabin khí, động cơ phản lực hoặc lò đốt, nơi diễn ra quá trình đốt cháy.

Definition (English Meaning)

A component or part of a gas turbine, jet engine, or furnace where combustion takes place.

Ví dụ Thực tế với 'Combustor'

  • "The combustor is a critical component of the jet engine."

    "Buồng đốt là một bộ phận quan trọng của động cơ phản lực."

  • "The design of the combustor affects the efficiency of the engine."

    "Thiết kế của buồng đốt ảnh hưởng đến hiệu suất của động cơ."

  • "Researchers are working to improve the performance of combustors to reduce emissions."

    "Các nhà nghiên cứu đang nỗ lực cải thiện hiệu suất của buồng đốt để giảm lượng khí thải."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Combustor'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: combustor
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

burner(lò đốt, buồng đốt)
combustion chamber(buồng đốt)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

turbine(tuabin)
nozzle(vòi phun)
compressor(máy nén)
fuel injector(kim phun nhiên liệu)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kỹ thuật Hàng không vũ trụ Động cơ

Ghi chú Cách dùng 'Combustor'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Combustor là bộ phận quan trọng để tạo ra năng lượng trong các hệ thống động cơ nhiệt. Thiết kế và hiệu suất của combustor ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả và lượng khí thải của động cơ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

‘in’ thường được dùng để chỉ vị trí của quá trình đốt cháy (ví dụ: combustion *in* the combustor). ‘of’ thường được dùng để chỉ đặc tính hoặc thành phần của combustor (ví dụ: design *of* a combustor).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Combustor'

Rule: sentence-conditionals-third

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the engineers had reinforced the combustor, the engine would have been more efficient.
Nếu các kỹ sư đã gia cố buồng đốt, động cơ đã hiệu quả hơn.
Phủ định
If the fuel mixture had not entered the combustor, the engine would not have started.
Nếu hỗn hợp nhiên liệu không đi vào buồng đốt, động cơ đã không khởi động.
Nghi vấn
Would the explosion have been avoided if the combustor had been properly maintained?
Liệu vụ nổ có thể tránh được nếu buồng đốt được bảo trì đúng cách?

Rule: usage-wish-if-only

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I wish the combustor had been more efficient, reducing fuel consumption.
Tôi ước bộ đốt đã hiệu quả hơn, giảm mức tiêu thụ nhiên liệu.
Phủ định
If only the engineer hadn't designed the combustor with so many flaws.
Giá như kỹ sư không thiết kế bộ đốt với quá nhiều sai sót.
Nghi vấn
If only they could redesign the combustor to meet the new emission standards, wouldn't that be great?
Giá như họ có thể thiết kế lại bộ đốt để đáp ứng các tiêu chuẩn khí thải mới, chẳng phải điều đó sẽ rất tuyệt sao?
(Vị trí vocab_tab4_inline)