(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ come to naught
C1

come to naught

Thành ngữ (Idiom)

Nghĩa tiếng Việt

đổ sông đổ biển công cốc vô ích trở nên vô nghĩa không đi đến đâu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Come to naught'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Trở nên vô nghĩa, thất bại, không có kết quả hoặc hiệu quả gì.

Definition (English Meaning)

To come to nothing; to fail; to have no result or effect.

Ví dụ Thực tế với 'Come to naught'

  • "All his efforts to save the company came to naught."

    "Mọi nỗ lực của anh ấy để cứu công ty đều trở nên vô nghĩa."

  • "Their peace negotiations came to naught."

    "Các cuộc đàm phán hòa bình của họ đã không đi đến đâu."

  • "The rescue attempt came to naught, and the climbers perished."

    "Nỗ lực giải cứu đã thất bại và những người leo núi đã thiệt mạng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Come to naught'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: come
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

fail(thất bại)
come to nothing(trở thành công cốc)
be in vain(vô ích)

Trái nghĩa (Antonyms)

succeed(thành công)
flourish(phát triển)
bear fruit(đơm hoa kết trái)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Come to naught'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được dùng để diễn tả một nỗ lực, kế hoạch hoặc hành động nào đó không thành công và trở nên vô ích. Nó nhấn mạnh sự lãng phí thời gian, công sức và nguồn lực. 'Naught' là một từ cổ có nghĩa là 'không gì' hoặc 'số không'. So với các từ đồng nghĩa, 'come to naught' mang sắc thái trang trọng và đôi khi hơi cổ điển hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Come to naught'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)