come to naught
Thành ngữ (Idiom)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Come to naught'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Trở nên vô nghĩa, thất bại, không có kết quả hoặc hiệu quả gì.
Definition (English Meaning)
To come to nothing; to fail; to have no result or effect.
Ví dụ Thực tế với 'Come to naught'
-
"All his efforts to save the company came to naught."
"Mọi nỗ lực của anh ấy để cứu công ty đều trở nên vô nghĩa."
-
"Their peace negotiations came to naught."
"Các cuộc đàm phán hòa bình của họ đã không đi đến đâu."
-
"The rescue attempt came to naught, and the climbers perished."
"Nỗ lực giải cứu đã thất bại và những người leo núi đã thiệt mạng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Come to naught'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: come
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Come to naught'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được dùng để diễn tả một nỗ lực, kế hoạch hoặc hành động nào đó không thành công và trở nên vô ích. Nó nhấn mạnh sự lãng phí thời gian, công sức và nguồn lực. 'Naught' là một từ cổ có nghĩa là 'không gì' hoặc 'số không'. So với các từ đồng nghĩa, 'come to naught' mang sắc thái trang trọng và đôi khi hơi cổ điển hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Come to naught'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.