(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ command and control
C1

command and control

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

chỉ huy và kiểm soát hệ thống chỉ huy và kiểm soát
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Command and control'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một hệ thống gồm các cơ sở vật chất, thiết bị, nhân sự và quy trình được sử dụng để kiểm soát các hoạt động quân sự.

Definition (English Meaning)

A system of facilities, equipment, personnel, and procedures used for controlling military operations.

Ví dụ Thực tế với 'Command and control'

  • "Effective command and control is crucial for military success."

    "Chỉ huy và kiểm soát hiệu quả là rất quan trọng cho thành công quân sự."

  • "The military implemented a new command and control system."

    "Quân đội đã triển khai một hệ thống chỉ huy và kiểm soát mới."

  • "The exercise tested the command and control capabilities of the armed forces."

    "Cuộc diễn tập đã kiểm tra khả năng chỉ huy và kiểm soát của các lực lượng vũ trang."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Command and control'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: command and control
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

management(quản lý)
direction(điều khiển, chỉ đạo)
leadership(lãnh đạo)

Trái nghĩa (Antonyms)

chaos(hỗn loạn)
disorder(rối loạn)

Từ liên quan (Related Words)

communications(liên lạc, thông tin liên lạc)
strategy(chiến lược)
tactics(chiến thuật)

Lĩnh vực (Subject Area)

Quân sự Chính phủ Quản lý

Ghi chú Cách dùng 'Command and control'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh quân sự, chính phủ và quản lý để mô tả cấu trúc và quy trình cho phép một tổ chức đưa ra quyết định và thực hiện chúng một cách hiệu quả. 'Command' (chỉ huy) đề cập đến quyền hạn và trách nhiệm đưa ra quyết định, trong khi 'control' (kiểm soát) đề cập đến các cơ chế để đảm bảo rằng các quyết định đó được thực hiện một cách hiệu quả. Nó nhấn mạnh sự phối hợp và kiểm soát tập trung.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of over

‘Command and control of’ dùng để chỉ quyền kiểm soát đối với một khu vực, lực lượng hoặc hoạt động cụ thể. Ví dụ: 'The general had command and control of all ground troops.' ('Vị tướng có quyền chỉ huy và kiểm soát tất cả các lực lượng bộ binh.') 'Command and control over' cũng có ý nghĩa tương tự, nhấn mạnh quyền hạn và khả năng điều phối, ví dụ: 'The government exercises command and control over key sectors of the economy.' ('Chính phủ thực hiện quyền chỉ huy và kiểm soát đối với các lĩnh vực quan trọng của nền kinh tế.')

Ngữ pháp ứng dụng với 'Command and control'

Rule: parts-of-speech-nouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Effective command and control is crucial for military operations.
Chỉ huy và kiểm soát hiệu quả là rất quan trọng đối với các hoạt động quân sự.
Phủ định
The lack of command and control led to confusion among the troops.
Việc thiếu chỉ huy và kiểm soát đã dẫn đến sự nhầm lẫn giữa các binh sĩ.
Nghi vấn
Is command and control properly implemented in this situation?
Chỉ huy và kiểm soát có được thực hiện đúng cách trong tình huống này không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)