(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ chaos
C1

chaos

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự hỗn loạn sự rối loạn tình trạng hỗn loạn sự lộn xộn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Chaos'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự hỗn loạn, tình trạng hoàn toàn mất trật tự và lộn xộn.

Definition (English Meaning)

Complete disorder and confusion.

Ví dụ Thực tế với 'Chaos'

  • "The country was plunged into chaos after the president's assassination."

    "Đất nước rơi vào hỗn loạn sau vụ ám sát tổng thống."

  • "The traffic was in complete chaos after the accident."

    "Giao thông hoàn toàn hỗn loạn sau vụ tai nạn."

  • "He thrives in chaos."

    "Anh ấy phát triển mạnh trong sự hỗn loạn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Chaos'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

order(trật tự)
peace(hòa bình)
harmony(sự hài hòa)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Triết học Khoa học

Ghi chú Cách dùng 'Chaos'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'chaos' thường được sử dụng để mô tả một tình huống mà mọi thứ nằm ngoài tầm kiểm soát, không có cấu trúc hoặc quy tắc rõ ràng. Nó có thể ám chỉ một tình huống tạm thời hoặc một trạng thái kéo dài. So với 'disorder' (sự rối loạn), 'chaos' mang sắc thái mạnh mẽ hơn, gợi ý về sự hỗn loạn và mất kiểm soát ở mức độ nghiêm trọng hơn. 'Anarchy' (vô chính phủ) liên quan đến sự thiếu vắng chính quyền hoặc luật pháp, trong khi 'chaos' tập trung vào sự hỗn loạn và lộn xộn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in into out of

'in chaos' chỉ trạng thái đang hỗn loạn. 'into chaos' chỉ sự biến đổi thành hỗn loạn. 'out of chaos' chỉ sự thoát khỏi hỗn loạn hoặc sự phát sinh trật tự từ hỗn loạn.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Chaos'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)