chaos
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Chaos'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự hỗn loạn, tình trạng hoàn toàn mất trật tự và lộn xộn.
Definition (English Meaning)
Complete disorder and confusion.
Ví dụ Thực tế với 'Chaos'
-
"The country was plunged into chaos after the president's assassination."
"Đất nước rơi vào hỗn loạn sau vụ ám sát tổng thống."
-
"The traffic was in complete chaos after the accident."
"Giao thông hoàn toàn hỗn loạn sau vụ tai nạn."
-
"He thrives in chaos."
"Anh ấy phát triển mạnh trong sự hỗn loạn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Chaos'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Chaos'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'chaos' thường được sử dụng để mô tả một tình huống mà mọi thứ nằm ngoài tầm kiểm soát, không có cấu trúc hoặc quy tắc rõ ràng. Nó có thể ám chỉ một tình huống tạm thời hoặc một trạng thái kéo dài. So với 'disorder' (sự rối loạn), 'chaos' mang sắc thái mạnh mẽ hơn, gợi ý về sự hỗn loạn và mất kiểm soát ở mức độ nghiêm trọng hơn. 'Anarchy' (vô chính phủ) liên quan đến sự thiếu vắng chính quyền hoặc luật pháp, trong khi 'chaos' tập trung vào sự hỗn loạn và lộn xộn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'in chaos' chỉ trạng thái đang hỗn loạn. 'into chaos' chỉ sự biến đổi thành hỗn loạn. 'out of chaos' chỉ sự thoát khỏi hỗn loạn hoặc sự phát sinh trật tự từ hỗn loạn.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Chaos'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.