(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ commanding
C1

commanding

Adjective

Nghĩa tiếng Việt

uy nghi oai nghiêm có sức thu hút có uy quyền làm chủ chỉ huy
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Commanding'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Có một phẩm chất mạnh mẽ và hấp dẫn khiến mọi người ngưỡng mộ bạn và muốn tuân theo bạn.

Definition (English Meaning)

Having a powerful and attractive quality that makes people admire you and want to obey you

Ví dụ Thực tế với 'Commanding'

  • "She has a commanding presence that immediately gets everyone's attention."

    "Cô ấy có một phong thái uy nghi thu hút sự chú ý của mọi người ngay lập tức."

  • "He has a commanding voice that can silence a room."

    "Anh ấy có một giọng nói uy lực có thể làm cả căn phòng im lặng."

  • "She is a commanding figure in the world of finance."

    "Cô ấy là một nhân vật có tầm ảnh hưởng trong giới tài chính."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Commanding'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: command
  • Adjective: commanding
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

impressive(gây ấn tượng)
authoritative(có thẩm quyền)
dominant(thống trị)

Trái nghĩa (Antonyms)

meek(hiền lành)
submissive(phục tùng)

Từ liên quan (Related Words)

leadership(khả năng lãnh đạo)
influence(sức ảnh hưởng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Commanding'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Diễn tả sự uy quyền, có sức thu hút và gây ấn tượng mạnh mẽ. Thường dùng để miêu tả người có khả năng lãnh đạo, phong thái tự tin và có sức ảnh hưởng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Commanding'

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The general had a commanding presence.
Vị tướng có một phong thái uy nghiêm.
Phủ định
She wasn't very commanding in the meeting, which surprised everyone.
Cô ấy không tỏ ra quyền lực trong cuộc họp, điều này khiến mọi người ngạc nhiên.
Nghi vấn
Was his voice commanding enough to get their attention?
Giọng nói của anh ấy có đủ uy lực để thu hút sự chú ý của họ không?

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The general had a commanding presence.
Vị tướng có một phong thái uy nghiêm.
Phủ định
Isn't she commanding the troops effectively?
Cô ấy không chỉ huy quân đội một cách hiệu quả sao?
Nghi vấn
Is his voice commanding?
Giọng nói của anh ấy có uy lực không?

Rule: tenses-present-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She has been commanding respect with her confident demeanor.
Cô ấy đã và đang tạo dựng sự kính trọng bằng thái độ tự tin của mình.
Phủ định
They haven't been commanding the troops effectively due to lack of experience.
Họ đã không chỉ huy quân đội một cách hiệu quả do thiếu kinh nghiệm.
Nghi vấn
Has he been commanding the team to victory?
Anh ấy đã và đang dẫn dắt đội đến chiến thắng phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)