commanding
AdjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Commanding'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có một phẩm chất mạnh mẽ và hấp dẫn khiến mọi người ngưỡng mộ bạn và muốn tuân theo bạn.
Definition (English Meaning)
Having a powerful and attractive quality that makes people admire you and want to obey you
Ví dụ Thực tế với 'Commanding'
-
"She has a commanding presence that immediately gets everyone's attention."
"Cô ấy có một phong thái uy nghi thu hút sự chú ý của mọi người ngay lập tức."
-
"He has a commanding voice that can silence a room."
"Anh ấy có một giọng nói uy lực có thể làm cả căn phòng im lặng."
-
"She is a commanding figure in the world of finance."
"Cô ấy là một nhân vật có tầm ảnh hưởng trong giới tài chính."
Từ loại & Từ liên quan của 'Commanding'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: command
- Adjective: commanding
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Commanding'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Diễn tả sự uy quyền, có sức thu hút và gây ấn tượng mạnh mẽ. Thường dùng để miêu tả người có khả năng lãnh đạo, phong thái tự tin và có sức ảnh hưởng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Commanding'
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The general had a commanding presence.
|
Vị tướng có một phong thái uy nghiêm. |
| Phủ định |
She wasn't very commanding in the meeting, which surprised everyone.
|
Cô ấy không tỏ ra quyền lực trong cuộc họp, điều này khiến mọi người ngạc nhiên. |
| Nghi vấn |
Was his voice commanding enough to get their attention?
|
Giọng nói của anh ấy có đủ uy lực để thu hút sự chú ý của họ không? |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The general had a commanding presence.
|
Vị tướng có một phong thái uy nghiêm. |
| Phủ định |
Isn't she commanding the troops effectively?
|
Cô ấy không chỉ huy quân đội một cách hiệu quả sao? |
| Nghi vấn |
Is his voice commanding?
|
Giọng nói của anh ấy có uy lực không? |
Rule: tenses-present-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She has been commanding respect with her confident demeanor.
|
Cô ấy đã và đang tạo dựng sự kính trọng bằng thái độ tự tin của mình. |
| Phủ định |
They haven't been commanding the troops effectively due to lack of experience.
|
Họ đã không chỉ huy quân đội một cách hiệu quả do thiếu kinh nghiệm. |
| Nghi vấn |
Has he been commanding the team to victory?
|
Anh ấy đã và đang dẫn dắt đội đến chiến thắng phải không? |