(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ authoritative
C1

authoritative

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

có thẩm quyền đáng tin cậy có uy tín uyên bác chỉ huy
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Authoritative'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Có hoặc thể hiện kiến thức uyên bác về một chủ đề; có thể tin cậy hoặc tin tưởng vì nó đến từ một người có kiến thức chuyên môn.

Definition (English Meaning)

Having or showing impressive knowledge about a subject; that can be trusted or believed because it comes from someone with expert knowledge.

Ví dụ Thực tế với 'Authoritative'

  • "She is an authoritative figure in the field of climate science."

    "Cô ấy là một nhân vật có uy tín trong lĩnh vực khoa học khí hậu."

  • "The book is an authoritative guide to Italian cooking."

    "Cuốn sách là một hướng dẫn đáng tin cậy về nấu ăn Ý."

  • "His authoritative tone brooked no argument."

    "Giọng điệu đầy uy quyền của anh ấy không cho phép tranh cãi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Authoritative'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

unreliable(không đáng tin cậy)
untrustworthy(không đáng tin)
submissive(dễ phục tùng)

Từ liên quan (Related Words)

authority(quyền lực, uy quyền)
expertise(chuyên môn) credibility(sự tín nhiệm)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Chính trị Học thuật

Ghi chú Cách dùng 'Authoritative'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'authoritative' thường được dùng để mô tả một người, một nguồn thông tin hoặc một phong cách nói năng có tính thuyết phục và được tôn trọng. Nó nhấn mạnh đến sự uy tín, chuyên môn và độ tin cậy.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on about

'on' thường đi sau 'authoritative' để chỉ chủ đề mà người/nguồn đó có kiến thức uyên bác. Ví dụ: 'He is authoritative on ancient history'. 'about' có thể dùng tương tự, ví dụ 'She wrote an authoritative book about the topic'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Authoritative'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)