authoritative
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Authoritative'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có hoặc thể hiện kiến thức uyên bác về một chủ đề; có thể tin cậy hoặc tin tưởng vì nó đến từ một người có kiến thức chuyên môn.
Definition (English Meaning)
Having or showing impressive knowledge about a subject; that can be trusted or believed because it comes from someone with expert knowledge.
Ví dụ Thực tế với 'Authoritative'
-
"She is an authoritative figure in the field of climate science."
"Cô ấy là một nhân vật có uy tín trong lĩnh vực khoa học khí hậu."
-
"The book is an authoritative guide to Italian cooking."
"Cuốn sách là một hướng dẫn đáng tin cậy về nấu ăn Ý."
-
"His authoritative tone brooked no argument."
"Giọng điệu đầy uy quyền của anh ấy không cho phép tranh cãi."
Từ loại & Từ liên quan của 'Authoritative'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Authoritative'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'authoritative' thường được dùng để mô tả một người, một nguồn thông tin hoặc một phong cách nói năng có tính thuyết phục và được tôn trọng. Nó nhấn mạnh đến sự uy tín, chuyên môn và độ tin cậy.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'on' thường đi sau 'authoritative' để chỉ chủ đề mà người/nguồn đó có kiến thức uyên bác. Ví dụ: 'He is authoritative on ancient history'. 'about' có thể dùng tương tự, ví dụ 'She wrote an authoritative book about the topic'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Authoritative'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.