(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ commercialization
C1

commercialization

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

thương mại hóa quá trình thương mại hóa đưa vào thương mại
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Commercialization'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá trình đưa một sản phẩm hoặc phương pháp mới vào thương mại; làm cho cái gì đó có sẵn trên thị trường.

Definition (English Meaning)

The process of introducing a new product or method into commerce; making something available on the market.

Ví dụ Thực tế với 'Commercialization'

  • "The commercialization of this technology could revolutionize the industry."

    "Việc thương mại hóa công nghệ này có thể cách mạng hóa ngành công nghiệp."

  • "The university is actively pursuing the commercialization of its research findings."

    "Trường đại học đang tích cực theo đuổi việc thương mại hóa các kết quả nghiên cứu của mình."

  • "Successful commercialization requires a strong business plan and effective marketing."

    "Thương mại hóa thành công đòi hỏi một kế hoạch kinh doanh vững chắc và tiếp thị hiệu quả."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Commercialization'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: commercialization
  • Verb: commercialize
  • Adjective: commercial
  • Adverb: commercially
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

marketing(tiếp thị)
exploitation(khai thác)
merchandising(bán hàng)

Trái nghĩa (Antonyms)

noncommercialization(phi thương mại hóa)
decommercialization(hủy bỏ thương mại hóa)

Từ liên quan (Related Words)

patent(bằng sáng chế)
trademark(thương hiệu)
revenue(doanh thu)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Thương mại Công nghệ

Ghi chú Cách dùng 'Commercialization'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Commercialization nhấn mạnh quá trình biến một ý tưởng, phát minh, hoặc sản phẩm từ giai đoạn nghiên cứu, phát triển sang giai đoạn sản xuất, phân phối và bán ra thị trường. Nó bao gồm tất cả các hoạt động liên quan đến việc đưa sản phẩm đến tay người tiêu dùng và tạo ra lợi nhuận.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of for

Ví dụ:
- commercialization *of* research: thương mại hóa nghiên cứu
- commercialization *for* profit: thương mại hóa để kiếm lợi nhuận

Ngữ pháp ứng dụng với 'Commercialization'

Rule: clauses-relative-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Globalization, which often leads to the commercialization of cultural traditions, can sometimes dilute their authenticity.
Toàn cầu hóa, thứ thường dẫn đến việc thương mại hóa các truyền thống văn hóa, đôi khi có thể làm loãng tính xác thực của chúng.
Phủ định
The artist, whose work was initially rejected, refused to commercially exploit his talent after achieving fame.
Người nghệ sĩ, người mà tác phẩm ban đầu bị từ chối, đã từ chối khai thác thương mại tài năng của mình sau khi đạt được danh tiếng.
Nghi vấn
Is there a point where commercial interests, which drive so much innovation, begin to outweigh ethical considerations?
Có một điểm nào mà lợi ích thương mại, thứ thúc đẩy rất nhiều sự đổi mới, bắt đầu vượt quá những cân nhắc về đạo đức không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)