exploitation
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Exploitation'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự khai thác, bóc lột; hành động hoặc sự thật đối xử bất công với ai đó để hưởng lợi từ công việc của họ.
Definition (English Meaning)
The action or fact of treating someone unfairly in order to benefit from their work.
Ví dụ Thực tế với 'Exploitation'
-
"The exploitation of child labor is a serious problem in many countries."
"Việc bóc lột lao động trẻ em là một vấn đề nghiêm trọng ở nhiều quốc gia."
-
"He accused the company of exploitation of its workers."
"Anh ta cáo buộc công ty bóc lột công nhân của mình."
-
"The exploitation of mineral resources must be carefully managed to protect the environment."
"Việc khai thác tài nguyên khoáng sản phải được quản lý cẩn thận để bảo vệ môi trường."
Từ loại & Từ liên quan của 'Exploitation'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Exploitation'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'exploitation' mang ý nghĩa tiêu cực, ám chỉ việc lợi dụng người khác hoặc tài nguyên một cách bất công hoặc quá mức để thu lợi cho bản thân. Nó thường liên quan đến sự lạm dụng quyền lực và sự thiếu đạo đức. Khác với 'use' (sử dụng) là một hành động trung lập, 'exploitation' luôn hàm ý sự bất công và gây hại.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Exploitation of’: Sự khai thác cái gì (tài nguyên, con người). Ví dụ: the exploitation of natural resources.
‘Exploitation for’: Sự khai thác cho mục đích gì. Ví dụ: exploitation for profit.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Exploitation'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.