(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ commiseration
C1

commiseration

noun

Nghĩa tiếng Việt

sự chia buồn sự cảm thông sâu sắc sự đồng cảm lòng trắc ẩn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Commiseration'

Giải nghĩa Tiếng Việt

sự thương xót, sự đồng cảm sâu sắc với những bất hạnh của người khác; lòng trắc ẩn.

Definition (English Meaning)

sympathy and sorrow for the misfortunes of others; compassion.

Ví dụ Thực tế với 'Commiseration'

  • "The team sent a letter of commiseration to their colleague after his accident."

    "Cả đội đã gửi một lá thư chia buồn tới đồng nghiệp sau tai nạn của anh ấy."

  • "She offered words of commiseration to her friend who had failed the exam."

    "Cô ấy đã nói những lời chia sẻ với người bạn của mình, người đã trượt kỳ thi."

  • "There was a general air of commiseration after the team lost the final game."

    "Có một bầu không khí chia sẻ chung sau khi đội thua trận chung kết."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Commiseration'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: commiseration
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

sympathy(sự đồng cảm)
compassion(lòng trắc ẩn)
condolence(lời chia buồn)

Trái nghĩa (Antonyms)

indifference(sự thờ ơ)
apathy(sự lãnh đạm)

Từ liên quan (Related Words)

empathy(sự thấu cảm)
pity(sự thương hại)

Lĩnh vực (Subject Area)

Cảm xúc Giao tiếp

Ghi chú Cách dùng 'Commiseration'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'commiseration' thường mang sắc thái trang trọng hơn so với 'sympathy' hay 'compassion'. Nó nhấn mạnh sự chia sẻ nỗi đau và sự thấu hiểu sâu sắc về tình cảnh khó khăn của người khác. Nó thường được sử dụng khi ai đó đã trải qua một mất mát lớn, một thất bại nặng nề, hoặc một tình huống đau khổ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with for

'Commiseration with someone' chỉ sự đồng cảm, thương xót dành cho ai đó. Ví dụ: 'I expressed my commiseration with her after her loss'. 'Commiseration for something' chỉ sự thương xót cho một tình huống, sự kiện nào đó. Ví dụ: 'He felt commiseration for the victims of the disaster'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Commiseration'

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She offered her commiseration for his loss.
Cô ấy bày tỏ sự cảm thông cho sự mất mát của anh ấy.
Phủ định
Why wouldn't they offer their commiseration after such a tragedy?
Tại sao họ lại không bày tỏ sự cảm thông sau một thảm kịch như vậy?
Nghi vấn
What kind of commiseration did you receive after the accident?
Bạn đã nhận được sự cảm thông như thế nào sau vụ tai nạn?

Rule: tenses-be-going-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
They are going to offer their commiseration to the bereaved family.
Họ sẽ bày tỏ sự đồng cảm với gia đình tang quyến.
Phủ định
She is not going to offer any commiseration; she believes they brought it upon themselves.
Cô ấy sẽ không bày tỏ bất kỳ sự đồng cảm nào; cô ấy tin rằng họ tự chuốc lấy điều đó.
Nghi vấn
Are you going to express your commiseration, or are you just going to ignore what happened?
Bạn có định bày tỏ sự đồng cảm của mình không, hay bạn chỉ định phớt lờ những gì đã xảy ra?

Rule: tenses-future-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I will be offering my commiseration to her when I see her tomorrow.
Tôi sẽ bày tỏ sự đồng cảm của mình với cô ấy khi tôi gặp cô ấy vào ngày mai.
Phủ định
They won't be showing any commiseration for his loss, given their history.
Họ sẽ không thể hiện bất kỳ sự thương xót nào cho sự mất mát của anh ấy, vì lịch sử của họ.
Nghi vấn
Will you be feeling any commiseration if he fails the exam?
Bạn có cảm thấy chút thương cảm nào nếu anh ta trượt kỳ thi không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)