empathy
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Empathy'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Khả năng thấu hiểu và chia sẻ cảm xúc của người khác.
Definition (English Meaning)
The ability to understand and share the feelings of another.
Ví dụ Thực tế với 'Empathy'
-
"She had great empathy for the refugees."
"Cô ấy có sự thấu cảm lớn đối với những người tị nạn."
-
"The therapist showed empathy towards her patient."
"Nhà trị liệu thể hiện sự thấu cảm đối với bệnh nhân của mình."
-
"It's important to teach children empathy."
"Điều quan trọng là dạy trẻ em sự thấu cảm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Empathy'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: empathy
- Adjective: empathic, empathetic
- Adverb: empathically
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Empathy'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Empathy vượt xa sự đồng cảm (sympathy), vốn chỉ là cảm thấy tiếc nuối hoặc thương hại cho ai đó. Empathy đòi hỏi sự hiểu biết sâu sắc về trải nghiệm và cảm xúc của người khác, như thể bạn đang ở trong vị trí của họ. Nó liên quan đến việc nhận biết, hiểu và phản ứng lại cảm xúc của người khác một cách phù hợp.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Empathy 'for' someone: thể hiện sự thấu hiểu và quan tâm đến cảm xúc của người đó. Empathy 'with' someone: thể hiện sự đồng cảm và chia sẻ cảm xúc với người đó. Ví dụ: 'I have empathy for her situation.' (Tôi thấu hiểu hoàn cảnh của cô ấy.) 'I feel empathy with those who have lost their homes.' (Tôi đồng cảm với những người đã mất nhà cửa.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Empathy'
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She showed empathy towards the grieving family.
|
Cô ấy thể hiện sự đồng cảm đối với gia đình đang đau buồn. |
| Phủ định |
Seldom had she felt such empathic connection with a stranger.
|
Hiếm khi cô ấy cảm thấy sự kết nối đồng cảm như vậy với một người lạ. |
| Nghi vấn |
Should you feel empathy for your opponent, would you still compete?
|
Nếu bạn cảm thấy đồng cảm với đối thủ của mình, bạn vẫn sẽ cạnh tranh chứ? |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She is an empathic person.
|
Cô ấy là một người thấu cảm. |
| Phủ định |
Do they lack empathy for others?
|
Có phải họ thiếu sự đồng cảm với người khác không? |
| Nghi vấn |
Are you capable of empathy?
|
Bạn có khả năng đồng cảm không? |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She had shown empathy for her colleague after he lost his job.
|
Cô ấy đã thể hiện sự đồng cảm với đồng nghiệp của mình sau khi anh ấy mất việc. |
| Phủ định |
He had not been empathic towards their situation, which made them feel even worse.
|
Anh ấy đã không đồng cảm với tình huống của họ, điều đó khiến họ cảm thấy tồi tệ hơn. |
| Nghi vấn |
Had they empathically considered the impact of their decision on the local community?
|
Họ đã xem xét một cách thấu cảm tác động của quyết định của họ đối với cộng đồng địa phương chưa? |
Rule: usage-comparisons
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She is as empathetic as her mother in understanding others' pain.
|
Cô ấy đồng cảm với nỗi đau của người khác như mẹ cô ấy. |
| Phủ định |
He is less empathic than I expected, given his profession.
|
Anh ấy ít đồng cảm hơn tôi nghĩ, xét đến nghề nghiệp của anh ấy. |
| Nghi vấn |
Is she the most empathetic person you've ever met?
|
Cô ấy có phải là người đồng cảm nhất mà bạn từng gặp không? |