(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ commodious
C1

commodious

adjective

Nghĩa tiếng Việt

rộng rãi thoải mái tiện nghi
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Commodious'

Giải nghĩa Tiếng Việt

rộng rãi và thoải mái

Definition (English Meaning)

spacious and comfortable

Ví dụ Thực tế với 'Commodious'

  • "The new house has a commodious living room, perfect for entertaining guests."

    "Ngôi nhà mới có một phòng khách rộng rãi và thoải mái, hoàn hảo để tiếp đãi khách."

  • "The hotel room was commodious and well-appointed."

    "Phòng khách sạn rộng rãi và được trang bị đầy đủ."

  • "They moved to a more commodious house after the birth of their third child."

    "Họ chuyển đến một ngôi nhà rộng rãi hơn sau khi sinh đứa con thứ ba."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Commodious'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: commodious
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

spacious(rộng rãi)
roomy(thoáng đãng)
ample(đầy đủ, rộng rãi)
capacious(chứa được nhiều, rộng lớn)

Trái nghĩa (Antonyms)

cramped(chật chội)
small(nhỏ bé)
confined(hạn chế, gò bó)

Từ liên quan (Related Words)

comfortable(thoải mái)
convenient(tiện lợi)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Commodious'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'commodious' thường được dùng để mô tả không gian vật lý, nhấn mạnh sự rộng rãi, tiện nghi và thoải mái. Nó thường được sử dụng trong văn viết trang trọng hơn là trong giao tiếp hàng ngày. 'Commodious' ngụ ý rằng có đủ không gian để di chuyển và sinh hoạt một cách dễ dàng. So với 'spacious', 'commodious' nhấn mạnh sự tiện lợi và thoải mái hơn là chỉ đơn thuần là kích thước. So với 'roomy', 'commodious' trang trọng hơn và thường liên quan đến những không gian được thiết kế tốt và tiện nghi.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Commodious'

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The commodious apartment easily accommodated all of our furniture.
Căn hộ rộng rãi dễ dàng chứa tất cả đồ đạc của chúng tôi.
Phủ định
The tiny cabin was not commodious enough for the whole family.
Căn lều nhỏ không đủ rộng rãi cho cả gia đình.
Nghi vấn
Is your new office commodious enough to hold team meetings?
Văn phòng mới của bạn có đủ rộng rãi để tổ chức các cuộc họp nhóm không?

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the ship is commodious, passengers feel comfortable during long journeys.
Nếu con tàu rộng rãi, hành khách cảm thấy thoải mái trong suốt những hành trình dài.
Phủ định
If the room is not commodious, guests don't feel relaxed.
Nếu căn phòng không rộng rãi, khách không cảm thấy thư giãn.
Nghi vấn
If a house is commodious, do more family members live there?
Nếu một ngôi nhà rộng rãi, có phải nhiều thành viên gia đình sống ở đó hơn không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)