commodious
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Commodious'
Giải nghĩa Tiếng Việt
rộng rãi và thoải mái
Definition (English Meaning)
spacious and comfortable
Ví dụ Thực tế với 'Commodious'
-
"The new house has a commodious living room, perfect for entertaining guests."
"Ngôi nhà mới có một phòng khách rộng rãi và thoải mái, hoàn hảo để tiếp đãi khách."
-
"The hotel room was commodious and well-appointed."
"Phòng khách sạn rộng rãi và được trang bị đầy đủ."
-
"They moved to a more commodious house after the birth of their third child."
"Họ chuyển đến một ngôi nhà rộng rãi hơn sau khi sinh đứa con thứ ba."
Từ loại & Từ liên quan của 'Commodious'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: commodious
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Commodious'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'commodious' thường được dùng để mô tả không gian vật lý, nhấn mạnh sự rộng rãi, tiện nghi và thoải mái. Nó thường được sử dụng trong văn viết trang trọng hơn là trong giao tiếp hàng ngày. 'Commodious' ngụ ý rằng có đủ không gian để di chuyển và sinh hoạt một cách dễ dàng. So với 'spacious', 'commodious' nhấn mạnh sự tiện lợi và thoải mái hơn là chỉ đơn thuần là kích thước. So với 'roomy', 'commodious' trang trọng hơn và thường liên quan đến những không gian được thiết kế tốt và tiện nghi.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Commodious'
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The commodious apartment easily accommodated all of our furniture.
|
Căn hộ rộng rãi dễ dàng chứa tất cả đồ đạc của chúng tôi. |
| Phủ định |
The tiny cabin was not commodious enough for the whole family.
|
Căn lều nhỏ không đủ rộng rãi cho cả gia đình. |
| Nghi vấn |
Is your new office commodious enough to hold team meetings?
|
Văn phòng mới của bạn có đủ rộng rãi để tổ chức các cuộc họp nhóm không? |
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the ship is commodious, passengers feel comfortable during long journeys.
|
Nếu con tàu rộng rãi, hành khách cảm thấy thoải mái trong suốt những hành trình dài. |
| Phủ định |
If the room is not commodious, guests don't feel relaxed.
|
Nếu căn phòng không rộng rãi, khách không cảm thấy thư giãn. |
| Nghi vấn |
If a house is commodious, do more family members live there?
|
Nếu một ngôi nhà rộng rãi, có phải nhiều thành viên gia đình sống ở đó hơn không? |