communication apprehension
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Communication apprehension'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự sợ hãi hoặc lo lắng liên quan đến giao tiếp thực tế hoặc dự kiến với một hoặc nhiều người khác.
Definition (English Meaning)
The fear or anxiety associated with real or anticipated communication with another person or persons.
Ví dụ Thực tế với 'Communication apprehension'
-
"Communication apprehension can significantly hinder one's professional and personal life."
"Sự sợ hãi giao tiếp có thể cản trở đáng kể cuộc sống cá nhân và nghề nghiệp của một người."
-
"Many people experience some degree of communication apprehension when speaking in public."
"Nhiều người trải qua một mức độ sợ hãi giao tiếp nào đó khi nói trước công chúng."
-
"Therapy can be an effective way to manage communication apprehension."
"Liệu pháp tâm lý có thể là một cách hiệu quả để kiểm soát sự sợ hãi giao tiếp."
Từ loại & Từ liên quan của 'Communication apprehension'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: communication apprehension
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Communication apprehension'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ này mô tả một phạm vi rộng các cảm xúc, từ sự bồn chồn nhẹ trước khi phát biểu đến nỗi sợ hãi tê liệt khi phải nói trước đám đông. Nó khác với sự nhút nhát (shyness), mặc dù cả hai có thể trùng lặp. Communication apprehension tập trung cụ thể vào nỗi sợ giao tiếp, trong khi shyness là một đặc điểm tính cách rộng hơn liên quan đến sự ngại ngùng và dè dặt trong các tình huống xã hội.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘About’ dùng để chỉ đối tượng gây ra sự lo lắng. Ví dụ: 'He has communication apprehension about public speaking'. 'With' thường dùng để chỉ người hoặc nhóm người mà sự lo lắng liên quan đến. Ví dụ: 'She experiences communication apprehension with authority figures'. 'In' thường được sử dụng trong các cụm từ như 'communication apprehension in group settings'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Communication apprehension'
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If she practices public speaking more often, her communication apprehension will decrease.
|
Nếu cô ấy luyện tập nói trước công chúng thường xuyên hơn, sự lo lắng giao tiếp của cô ấy sẽ giảm bớt. |
| Phủ định |
If you don't prepare for the presentation, your communication apprehension will likely increase.
|
Nếu bạn không chuẩn bị cho bài thuyết trình, sự lo lắng giao tiếp của bạn có thể sẽ tăng lên. |
| Nghi vấn |
Will he overcome his communication apprehension if he joins a Toastmasters club?
|
Liệu anh ấy có vượt qua được sự lo lắng giao tiếp của mình nếu anh ấy tham gia câu lạc bộ Toastmasters không? |