anticipated
AdjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Anticipated'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Được mong đợi; được dự đoán.
Definition (English Meaning)
Expected; looked forward to.
Ví dụ Thực tế với 'Anticipated'
-
"The anticipated results were better than expected."
"Kết quả được dự đoán tốt hơn mong đợi."
-
"The anticipated release date is next month."
"Ngày phát hành dự kiến là tháng tới."
-
"The anticipated surge in demand never materialized."
"Sự tăng vọt nhu cầu dự kiến đã không thành hiện thực."
Từ loại & Từ liên quan của 'Anticipated'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: anticipate
- Adjective: anticipated
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Anticipated'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'anticipated' thường dùng để mô tả một điều gì đó đã được lường trước, dự đoán và có thể được mong chờ hoặc chuẩn bị cho. Nó nhấn mạnh sự mong đợi chủ động hơn là chỉ đơn thuần là khả năng xảy ra. So sánh với 'expected', 'anticipated' có sắc thái mạnh mẽ hơn về sự chủ động và chuẩn bị.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Anticipated'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.