(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ anticipated
C1

anticipated

Adjective

Nghĩa tiếng Việt

được dự kiến được mong đợi đã được lường trước
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Anticipated'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Được mong đợi; được dự đoán.

Definition (English Meaning)

Expected; looked forward to.

Ví dụ Thực tế với 'Anticipated'

  • "The anticipated results were better than expected."

    "Kết quả được dự đoán tốt hơn mong đợi."

  • "The anticipated release date is next month."

    "Ngày phát hành dự kiến là tháng tới."

  • "The anticipated surge in demand never materialized."

    "Sự tăng vọt nhu cầu dự kiến đã không thành hiện thực."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Anticipated'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: anticipate
  • Adjective: anticipated
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

expected(được mong đợi)
foreseen(được thấy trước)
predicted(được dự đoán)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

forecast(dự báo)
prognosis(tiên lượng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Anticipated'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'anticipated' thường dùng để mô tả một điều gì đó đã được lường trước, dự đoán và có thể được mong chờ hoặc chuẩn bị cho. Nó nhấn mạnh sự mong đợi chủ động hơn là chỉ đơn thuần là khả năng xảy ra. So sánh với 'expected', 'anticipated' có sắc thái mạnh mẽ hơn về sự chủ động và chuẩn bị.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Anticipated'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)