(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ commutator
C1

commutator

noun

Nghĩa tiếng Việt

bộ chuyển mạch giao hoán tử
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Commutator'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một thiết bị điện dùng để đảo chiều dòng điện trong động cơ điện hoặc máy phát điện.

Definition (English Meaning)

An electrical device for reversing the direction of current in an electric motor or generator.

Ví dụ Thực tế với 'Commutator'

  • "The commutator in the DC motor was worn out, causing the motor to malfunction."

    "Bộ chuyển mạch trong động cơ DC đã bị mòn, gây ra sự cố cho động cơ."

  • "Replacing the worn-out commutator restored the electric motor to its full functionality."

    "Việc thay thế bộ chuyển mạch đã mòn đã khôi phục chức năng đầy đủ cho động cơ điện."

  • "The commutator bracket can be used to show how two functions, operators, relations or matrices behave when you change their order."

    "Ký hiệu giao hoán tử có thể được sử dụng để thể hiện cách hai hàm, toán tử, quan hệ hoặc ma trận hoạt động khi bạn thay đổi thứ tự của chúng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Commutator'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: commutator
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

motor(động cơ)
generator(máy phát điện)
quantum mechanics(cơ học lượng tử)
algebra(đại số)

Lĩnh vực (Subject Area)

Toán học Vật lý Kỹ thuật điện

Ghi chú Cách dùng 'Commutator'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Bộ chuyển mạch có vai trò quan trọng trong các động cơ và máy phát điện một chiều, đảm bảo dòng điện chạy đúng hướng để tạo ra hoặc duy trì chuyển động quay.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Commutator'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)