quantum mechanics
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Quantum mechanics'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Ngành vật lý học nghiên cứu hành vi của vật chất và năng lượng ở cấp độ nguyên tử và hạ nguyên tử.
Definition (English Meaning)
The branch of physics dealing with the behavior of matter and energy at the atomic and subatomic level.
Ví dụ Thực tế với 'Quantum mechanics'
-
"Quantum mechanics is essential for understanding the behavior of atoms and molecules."
"Cơ học lượng tử rất cần thiết để hiểu hành vi của các nguyên tử và phân tử."
-
"The principles of quantum mechanics are used in many modern technologies."
"Các nguyên tắc của cơ học lượng tử được sử dụng trong nhiều công nghệ hiện đại."
-
"Quantum mechanics predicts the existence of quantum entanglement."
"Cơ học lượng tử dự đoán sự tồn tại của vướng víu lượng tử."
Từ loại & Từ liên quan của 'Quantum mechanics'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: quantum mechanics
- Adjective: quantum
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Quantum mechanics'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Quantum mechanics là một lý thuyết nền tảng trong vật lý học, khác với cơ học cổ điển (classical mechanics) vốn mô tả thế giới vĩ mô. Nó bao gồm các khái niệm như lượng tử hóa (quantization), nguyên lý bất định Heisenberg (Heisenberg uncertainty principle), và chồng chập lượng tử (quantum superposition).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
In quantum mechanics: được sử dụng để chỉ một hiện tượng hoặc khái niệm nằm trong khuôn khổ của cơ học lượng tử. Of quantum mechanics: được sử dụng để chỉ các thuộc tính hoặc đặc điểm của cơ học lượng tử.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Quantum mechanics'
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By 2030, scientists will have applied quantum mechanics to develop revolutionary technologies.
|
Đến năm 2030, các nhà khoa học sẽ áp dụng cơ học lượng tử để phát triển các công nghệ mang tính cách mạng. |
| Phủ định |
By the end of the century, we won't have fully understood all the implications of quantum phenomena.
|
Đến cuối thế kỷ này, chúng ta sẽ chưa hiểu đầy đủ tất cả các tác động của hiện tượng lượng tử. |
| Nghi vấn |
Will researchers have solved the mysteries of quantum entanglement by the next decade?
|
Liệu các nhà nghiên cứu sẽ giải quyết được những bí ẩn của vướng víu lượng tử vào thập kỷ tới? |