commuter
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Commuter'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Người thường xuyên di chuyển một quãng đường xa để đi làm.
Definition (English Meaning)
A person who travels some distance to work on a regular basis.
Ví dụ Thực tế với 'Commuter'
-
"Many commuters rely on public transportation to get to work."
"Nhiều người đi làm xa dựa vào giao thông công cộng để đến nơi làm việc."
-
"She is a regular commuter on the 7:00 AM train."
"Cô ấy là một người thường xuyên đi chuyến tàu lúc 7 giờ sáng."
-
"The number of commuters has increased significantly in recent years."
"Số lượng người đi làm xa đã tăng đáng kể trong những năm gần đây."
Từ loại & Từ liên quan của 'Commuter'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: commuter
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Commuter'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'commuter' chỉ người đi làm hoặc đi học từ nhà đến nơi làm việc/học tập và ngược lại một cách đều đặn, thường là hàng ngày. Hành trình này thường liên quan đến việc sử dụng các phương tiện giao thông công cộng (xe buýt, tàu hỏa, tàu điện ngầm) hoặc phương tiện cá nhân trên một khoảng cách đáng kể. Khác với 'traveler' (người du hành) là người đi lại vì mục đích du lịch hoặc công tác tạm thời, 'commuter' thực hiện hành trình lặp đi lặp lại theo lịch trình cố định.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'as a commuter': được dùng để chỉ vai trò của một người đi làm xa. 'between A and B': nhấn mạnh sự di chuyển giữa hai địa điểm, ví dụ 'the commuter train between the city and the suburbs'. 'from A to B': chỉ rõ điểm đi và điểm đến của người đi làm xa. 'to a city/town': chỉ đích đến là một thành phố hoặc thị trấn.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Commuter'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The commuter, who takes the train every day, arrives at work early.
|
Người đi làm, người đi tàu mỗi ngày, đến nơi làm việc sớm. |
| Phủ định |
The commuter, whose car broke down, didn't take the usual route.
|
Người đi làm, người mà xe bị hỏng, đã không đi theo tuyến đường thông thường. |
| Nghi vấn |
Is he the commuter who always sits in the same seat?
|
Anh ấy có phải là người đi làm mà luôn ngồi ở cùng một chỗ không? |
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He is a regular commuter, isn't he?
|
Anh ấy là một người đi làm thường xuyên, phải không? |
| Phủ định |
She isn't a commuter, is she?
|
Cô ấy không phải là người đi làm, phải không? |
| Nghi vấn |
They are commuters, aren't they?
|
Họ là những người đi làm, phải không? |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He is a daily commuter to the city.
|
Anh ấy là một người đi làm hàng ngày đến thành phố. |
| Phủ định |
Are they not commuters, but rather residents of the city center?
|
Họ không phải là người đi làm, mà là cư dân của trung tâm thành phố phải không? |
| Nghi vấn |
Is she a commuter because she takes the train every morning?
|
Cô ấy có phải là người đi làm vì cô ấy đi tàu mỗi sáng không? |
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The commuter will be feeling exhausted after such a long journey.
|
Người đi làm sẽ cảm thấy kiệt sức sau một chuyến đi dài như vậy. |
| Phủ định |
She won't be commuting by train anymore; she bought a car.
|
Cô ấy sẽ không đi làm bằng tàu nữa; cô ấy đã mua một chiếc xe hơi. |
| Nghi vấn |
Will you be commuting to the city center next week?
|
Bạn sẽ đi làm đến trung tâm thành phố vào tuần tới chứ? |
Rule: tenses-present-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The commuter is driving to work.
|
Người đi làm đang lái xe đến chỗ làm. |
| Phủ định |
The commuter is not taking the train this morning.
|
Người đi làm không đi tàu vào sáng nay. |
| Nghi vấn |
Is the commuter waiting for the bus?
|
Người đi làm có đang đợi xe buýt không? |