(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ complex number
C1

complex number

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

số phức
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Complex number'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một số có thể biểu diễn dưới dạng a + bi, trong đó a và b là các số thực và i là đơn vị ảo, thỏa mãn phương trình i² = −1.

Definition (English Meaning)

A number that can be expressed in the form a + bi, where a and b are real numbers and i is the imaginary unit, satisfying the equation i² = −1.

Ví dụ Thực tế với 'Complex number'

  • "The complex number 3 + 4i has a real part of 3 and an imaginary part of 4."

    "Số phức 3 + 4i có phần thực là 3 và phần ảo là 4."

  • "Complex numbers are used extensively in electrical engineering."

    "Số phức được sử dụng rộng rãi trong kỹ thuật điện."

  • "The roots of some polynomial equations are complex numbers."

    "Nghiệm của một số phương trình đa thức là số phức."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Complex number'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: complex number
  • Adjective: complex
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

real number(số thực)
imaginary number(số ảo)
imaginary unit(đơn vị ảo)
complex plane(mặt phẳng phức)

Lĩnh vực (Subject Area)

Toán học

Ghi chú Cách dùng 'Complex number'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Số phức là một khái niệm mở rộng của số thực, bao gồm cả phần thực và phần ảo. Nó được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực như toán học, vật lý, kỹ thuật điện và kỹ thuật hàng không vũ trụ. Số phức được sử dụng để mô tả các hiện tượng dao động, sóng, và các mạch điện xoay chiều.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Complex number'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)