imaginary number
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Imaginary number'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một số phức có thể được viết dưới dạng một số thực nhân với đơn vị ảo i, được định nghĩa bởi thuộc tính i² = −1. Một số ảo bi, trong đó b là một số thực, là một số mà bình phương của nó là một số âm.
Definition (English Meaning)
A complex number that can be written as a real number multiplied by the imaginary unit i, which is defined by its property i² = −1. An imaginary number bi, where b is a real number, is one whose square is negative.
Ví dụ Thực tế với 'Imaginary number'
-
"The solution to the equation x² + 1 = 0 involves imaginary numbers."
"Nghiệm của phương trình x² + 1 = 0 liên quan đến số ảo."
-
"√-9 = 3i, where 3i is an imaginary number."
"√-9 = 3i, trong đó 3i là một số ảo."
-
"Imaginary numbers are used in various fields, including electrical engineering and quantum mechanics."
"Số ảo được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau, bao gồm kỹ thuật điện và cơ học lượng tử."
Từ loại & Từ liên quan của 'Imaginary number'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: imaginary number
- Adjective: imaginary
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Imaginary number'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Số ảo là một phần của số phức. Nó không phải là một số 'ảo' theo nghĩa thông thường, mà là một khái niệm toán học mở rộng hệ thống số thực để giải các phương trình mà không thể giải được bằng số thực. Quan trọng là phân biệt số ảo với số thực và số phức.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Imaginary number'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.