(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ complicating
C1

complicating

Động từ (dạng V-ing/present participle)

Nghĩa tiếng Việt

làm phức tạp thêm gây khó khăn thêm làm rối rắm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Complicating'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Làm cho (điều gì đó) trở nên khó khăn hoặc phức tạp hơn.

Definition (English Meaning)

Making (something) more difficult or complex.

Ví dụ Thực tế với 'Complicating'

  • "He was complicating the situation with unnecessary details."

    "Anh ta đang làm phức tạp tình hình bằng những chi tiết không cần thiết."

  • "The bad weather is complicating rescue efforts."

    "Thời tiết xấu đang gây khó khăn cho các nỗ lực cứu hộ."

  • "By adding more rules, they are just complicating the process."

    "Bằng cách thêm nhiều quy tắc hơn, họ chỉ đang làm phức tạp quá trình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Complicating'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: complicate
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

aggravating(làm trầm trọng thêm)
worsening(làm tồi tệ hơn)
entangling(làm vướng víu)

Trái nghĩa (Antonyms)

simplifying(đơn giản hóa)
clarifying(làm rõ)

Từ liên quan (Related Words)

complex(phức tạp)
intricate(rắc rối)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Complicating'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

"Complicating" thường được dùng để mô tả một hành động đang diễn ra, khiến một tình huống vốn đã khó khăn trở nên rắc rối hơn. Nó nhấn mạnh quá trình làm phức tạp chứ không chỉ kết quả cuối cùng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with

complicating something with something else: làm phức tạp điều gì đó bằng cái gì đó khác.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Complicating'

Rule: tenses-future-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time the project is due, the team will have complicated the process with unnecessary steps.
Đến thời điểm dự án đến hạn, nhóm sẽ làm phức tạp quy trình bằng những bước không cần thiết.
Phủ định
I won't have complicated the matter further by discussing it with him.
Tôi sẽ không làm phức tạp thêm vấn đề bằng cách thảo luận nó với anh ta.
Nghi vấn
Will she have complicated things by sending that email?
Liệu cô ấy có làm phức tạp mọi thứ bằng cách gửi email đó không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)