complicating
Động từ (dạng V-ing/present participle)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Complicating'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Làm cho (điều gì đó) trở nên khó khăn hoặc phức tạp hơn.
Definition (English Meaning)
Making (something) more difficult or complex.
Ví dụ Thực tế với 'Complicating'
-
"He was complicating the situation with unnecessary details."
"Anh ta đang làm phức tạp tình hình bằng những chi tiết không cần thiết."
-
"The bad weather is complicating rescue efforts."
"Thời tiết xấu đang gây khó khăn cho các nỗ lực cứu hộ."
-
"By adding more rules, they are just complicating the process."
"Bằng cách thêm nhiều quy tắc hơn, họ chỉ đang làm phức tạp quá trình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Complicating'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: complicate
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Complicating'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
"Complicating" thường được dùng để mô tả một hành động đang diễn ra, khiến một tình huống vốn đã khó khăn trở nên rắc rối hơn. Nó nhấn mạnh quá trình làm phức tạp chứ không chỉ kết quả cuối cùng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
complicating something with something else: làm phức tạp điều gì đó bằng cái gì đó khác.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Complicating'
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the project is due, the team will have complicated the process with unnecessary steps.
|
Đến thời điểm dự án đến hạn, nhóm sẽ làm phức tạp quy trình bằng những bước không cần thiết. |
| Phủ định |
I won't have complicated the matter further by discussing it with him.
|
Tôi sẽ không làm phức tạp thêm vấn đề bằng cách thảo luận nó với anh ta. |
| Nghi vấn |
Will she have complicated things by sending that email?
|
Liệu cô ấy có làm phức tạp mọi thứ bằng cách gửi email đó không? |